Vòng 6
18:00 ngày 16/09/2023
SV Elversberg
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Hamburger SV
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
1.02
-0.75
0.86
O 3
0.99
U 3
0.87
1
4.00
X
4.00
2
1.73
Hiệp 1
+0.25
1.03
-0.25
0.85
O 1.25
1.08
U 1.25
0.78

Diễn biến chính

SV Elversberg SV Elversberg
Phút
Hamburger SV Hamburger SV
5'
match var Robert-Nesta Glatzel Goal Disallowed
Jannik Rochelt 1 - 0 match goal
9'
18'
match var Jean-Luc Dompe Goal Disallowed
34'
match yellow.png Dennis Hadzikadunic
Carlo Sickinger match yellow.png
39'
Paul Stock
Ra sân: Carlo Sickinger
match change
46'
46'
match change Immanuel Pherai
Ra sân: Laszlo Benes
50'
match change Moritz Heyer
Ra sân: Miro Muheim
Luca Pascal Schnellbacher 2 - 0
Kiến tạo: Jannik Rochelt
match goal
60'
63'
match change Ransford Yeboah Konigsdorffer
Ra sân: Dennis Hadzikadunic
63'
match change Andras Nemeth
Ra sân: Bakery Jatta
Manuel Feil
Ra sân: Paul Wanner
match change
65'
Hugo Vandermersch match yellow.png
70'
Nico Antonitsch
Ra sân: Kevin Conrad
match change
72'
Wahid Faghir
Ra sân: Luca Pascal Schnellbacher
match change
72'
74'
match change Stephen Ambrosius
Ra sân: Sebastian Schonlau
77'
match yellow.png Jonas Meffert
Luca Durholtz
Ra sân: Semih Sahin
match change
81'
89'
match goal 2 - 1 Moritz Heyer
Kiến tạo: Ignace Van Der Brempt
Thore Jacobsen match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SV Elversberg SV Elversberg
Hamburger SV Hamburger SV
7
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
15
8
 
Sút trúng cầu môn
 
7
5
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
4
12
 
Sút Phạt
 
12
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
276
 
Số đường chuyền
 
545
73%
 
Chuyền chính xác
 
86%
12
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
3
21
 
Đánh đầu
 
19
10
 
Đánh đầu thành công
 
10
6
 
Cứu thua
 
5
17
 
Rê bóng thành công
 
22
5
 
Đánh chặn
 
21
24
 
Ném biên
 
28
1
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Cản phá thành công
 
14
10
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
55
 
Pha tấn công
 
141
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
74

Đội hình xuất phát

Substitutes

35
Nico Antonitsch
29
Wahid Faghir
11
Luca Durholtz
7
Manuel Feil
21
Paul Stock
28
Tim Boss
19
Lukas Pinckert
9
Dominik Martinovic
22
Joseph Boyamba
SV Elversberg SV Elversberg 4-3-3
4-3-3 Hamburger SV Hamburger SV
20
Kristof
33
Neubauer
4
Conrad
5
Jakel
18
Vanderme...
8
Sahin
23
Sickinge...
31
Jacobsen
10
Rochelt
24
Schnellb...
17
Wanner
1
Fernande...
22
Brempt
5
Hadzikad...
4
Schonlau
28
Muheim
14
Reis
23
Meffert
8
Benes
18
Jatta
9
Glatzel
27
Dompe

Substitutes

3
Moritz Heyer
35
Stephen Ambrosius
20
Andras Nemeth
10
Immanuel Pherai
11
Ransford Yeboah Konigsdorffer
2
William Mikelbrencis
21
Levin Oztunali
46
Elijah Krahn
19
Matheo Raab
Đội hình dự bị
SV Elversberg SV Elversberg
Nico Antonitsch 35
Wahid Faghir 29
Luca Durholtz 11
Manuel Feil 7
Paul Stock 21
Tim Boss 28
Lukas Pinckert 19
Dominik Martinovic 9
Joseph Boyamba 22
SV Elversberg Hamburger SV
3 Moritz Heyer
35 Stephen Ambrosius
20 Andras Nemeth
10 Immanuel Pherai
11 Ransford Yeboah Konigsdorffer
2 William Mikelbrencis
21 Levin Oztunali
46 Elijah Krahn
19 Matheo Raab

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
2.67 Bàn thua 0.33
4 Phạt góc 6.67
2.67 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 5
47.67% Kiểm soát bóng 54.67%
7.33 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.4
2.3 Bàn thua 1
3.9 Phạt góc 7.7
2 Thẻ vàng 1.7
4.8 Sút trúng cầu môn 4.6
47.7% Kiểm soát bóng 58.3%
9.4 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SV Elversberg (34trận)
Chủ Khách
Hamburger SV (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
6
5
HT-H/FT-T
3
2
4
0
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
2
0
5
HT-H/FT-H
2
0
0
3
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
3
1
4
3
HT-B/FT-B
4
4
1
2

SV Elversberg SV Elversberg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Kevin Conrad Trung vệ 0 0 0 21 18 85.71% 0 1 23 6.57
24 Luca Pascal Schnellbacher Tiền đạo cắm 0 0 1 8 7 87.5% 0 1 8 6.49
31 Thore Jacobsen Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 13 13 100% 2 0 23 6.32
33 Maurice Neubauer Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 3 37.5% 0 1 27 6.82
23 Carlo Sickinger Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 17 11 64.71% 0 0 26 6.13
5 Frederik Jakel Trung vệ 1 0 0 12 10 83.33% 0 1 19 6.82
18 Hugo Vandermersch Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 9 81.82% 1 1 23 6.77
10 Jannik Rochelt Cánh trái 2 2 0 8 7 87.5% 1 0 14 7.28
17 Paul Wanner Tiền vệ công 0 0 0 7 3 42.86% 1 0 15 6.29
8 Semih Sahin Tiền vệ trụ 0 0 0 11 6 54.55% 2 0 28 7.44
20 Nicolas Kristof Thủ môn 0 0 0 20 13 65% 0 0 26 6.77

Hamburger SV Hamburger SV
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Jonas Meffert Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 17 94.44% 0 0 21 5.93
4 Sebastian Schonlau Trung vệ 1 1 0 61 57 93.44% 1 1 65 6.42
1 Daniel Heuer Fernandes Thủ môn 0 0 0 34 33 97.06% 0 0 36 5.89
27 Jean-Luc Dompe Cánh trái 0 0 1 16 14 87.5% 3 0 27 6.8
8 Laszlo Benes Tiền vệ trụ 0 0 1 13 9 69.23% 3 1 21 6.06
9 Robert-Nesta Glatzel Tiền đạo cắm 1 0 0 6 4 66.67% 0 0 8 5.87
18 Bakery Jatta Cánh phải 0 0 0 9 4 44.44% 2 0 23 6.27
5 Dennis Hadzikadunic Trung vệ 0 0 0 51 46 90.2% 0 1 55 5.2
14 Ludovit Reis Tiền vệ trụ 1 0 2 25 20 80% 0 0 33 6.05
28 Miro Muheim Hậu vệ cánh trái 0 0 0 35 32 91.43% 2 0 53 6.24
22 Ignace Van Der Brempt Defender 2 0 1 30 26 86.67% 0 1 52 6.27

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ