Vòng 34
20:30 ngày 19/05/2024
SV Elversberg
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 0)
Karlsruher SC
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.82
-0.25
1.00
O 3.5
0.87
U 3.5
0.93
1
2.62
X
3.70
2
2.15
Hiệp 1
+0
1.04
-0
0.80
O 1.5
1.05
U 1.5
0.77

Diễn biến chính

SV Elversberg SV Elversberg
Phút
Karlsruher SC Karlsruher SC
Jean Romaric Kevin Koffi match yellow.png
31'
52'
match goal 0 - 1 Budu Zivzivadze
Kiến tạo: Paul Nebel
Thore Jacobsen
Ra sân: Kevin Conrad
match change
55'
56'
match goal 0 - 2 Philip Heise
Luca Durholtz
Ra sân: Jean Romaric Kevin Koffi
match change
61'
Joseph Boyamba
Ra sân: Paul Wanner
match change
61'
Dominik Martinovic
Ra sân: Paul Stock
match change
61'
Wahid Faghir
Ra sân: Luca Pascal Schnellbacher
match change
67'
70'
match change Marco Thiede
Ra sân: Sebastian Jung
70'
match change Christoph Kobald
Ra sân: Marcel Franke
70'
match change Fabian Schleusener
Ra sân: Igor Matanovic
70'
match change Ali Eren Ersungur
Ra sân: Dzenis Burnic
79'
match goal 0 - 3 Lars Stindl
Kiến tạo: Paul Nebel
79'
match change Lars Stindl
Ra sân: Nicolai Rapp

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SV Elversberg SV Elversberg
Karlsruher SC Karlsruher SC
2
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
22
7
 
Sút trúng cầu môn
 
7
3
 
Sút ra ngoài
 
10
0
 
Cản sút
 
5
11
 
Sút Phạt
 
8
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
489
 
Số đường chuyền
 
468
88%
 
Chuyền chính xác
 
90%
7
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
3
8
 
Đánh đầu
 
18
4
 
Đánh đầu thành công
 
9
4
 
Cứu thua
 
6
8
 
Rê bóng thành công
 
13
3
 
Đánh chặn
 
8
12
 
Ném biên
 
19
8
 
Cản phá thành công
 
13
7
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
77
 
Pha tấn công
 
101
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Wahid Faghir
31
Thore Jacobsen
11
Luca Durholtz
9
Dominik Martinovic
22
Joseph Boyamba
3
Florian Le Joncour
20
Nicolas Kristof
SV Elversberg SV Elversberg 3-4-3
4-4-2 Karlsruher SC Karlsruher SC
28
Boss
33
Neubauer
4
Conrad
14
Fellhaue...
10
Rochelt
21
Stock
8
Sahin
7
Feil
24
Schnellb...
30
Koffi
17
Wanner
29
WeiB
2
Jung
28
Franke
4
Beifus
16
Heise
26
Nebel
17
Rapp
15
Burnic
10
Wanitzek
9
Matanovi...
11
Zivzivad...

Substitutes

22
Christoph Kobald
24
Fabian Schleusener
13
Lars Stindl
21
Marco Thiede
27
Ali Eren Ersungur
1
Kai Eisele
18
Daniel Brosinski
23
Patrick Drewes
30
Eren Ozturk
Đội hình dự bị
SV Elversberg SV Elversberg
Wahid Faghir 29
Thore Jacobsen 31
Luca Durholtz 11
Dominik Martinovic 9
Joseph Boyamba 22
Florian Le Joncour 3
Nicolas Kristof 20
SV Elversberg Karlsruher SC
22 Christoph Kobald
24 Fabian Schleusener
13 Lars Stindl
21 Marco Thiede
27 Ali Eren Ersungur
1 Kai Eisele
18 Daniel Brosinski
23 Patrick Drewes
30 Eren Ozturk

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
2.67 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 5.33
1.67 Thẻ vàng 2
6.33 Sút trúng cầu môn 6.67
48.67% Kiểm soát bóng 54.33%
5.67 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2.1
2.3 Bàn thua 0.7
3.3 Phạt góc 5.6
1.8 Thẻ vàng 1.5
5.3 Sút trúng cầu môn 6.1
46.6% Kiểm soát bóng 50%
9.1 Phạm lỗi 9.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SV Elversberg (35trận)
Chủ Khách
Karlsruher SC (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
7
2
HT-H/FT-T
3
2
2
4
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
2
2
1
HT-H/FT-H
2
0
1
2
HT-B/FT-H
1
1
2
2
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
4
1
1
3
HT-B/FT-B
4
4
2
2

SV Elversberg SV Elversberg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Jean Romaric Kevin Koffi Forward 0 0 1 9 8 88.89% 0 0 15 5.74
4 Kevin Conrad Defender 0 0 0 42 36 85.71% 0 2 51 6.31
28 Tim Boss Thủ môn 0 0 0 46 45 97.83% 0 1 59 6.67
11 Luca Durholtz Midfielder 0 0 1 11 10 90.91% 0 0 12 5.97
24 Luca Pascal Schnellbacher Midfielder 1 1 1 14 12 85.71% 0 0 22 6.17
31 Thore Jacobsen Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 25 25 100% 0 0 31 5.82
33 Maurice Neubauer Defender 0 0 0 54 51 94.44% 1 0 63 5.52
22 Joseph Boyamba Forward 0 0 1 13 12 92.31% 0 0 18 6.09
7 Manuel Feil Midfielder 1 0 2 33 30 90.91% 2 0 42 5.84
9 Dominik Martinovic Tiền đạo cắm 3 2 0 8 4 50% 1 0 17 6.25
10 Jannik Rochelt Midfielder 0 0 0 38 33 86.84% 1 0 49 5.85
29 Wahid Faghir Forward 1 1 0 8 5 62.5% 0 0 13 6.15
17 Paul Wanner Midfielder 2 1 1 20 14 70% 0 0 30 6.51
8 Semih Sahin Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 63 53 84.13% 2 0 77 6.17
14 Robin Fellhauer Defender 0 0 0 66 59 89.39% 0 1 77 6.04
21 Paul Stock Forward 1 1 0 23 20 86.96% 1 0 31 5.85

Karlsruher SC Karlsruher SC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Sebastian Jung Defender 0 0 0 24 18 75% 0 0 37 6.56
13 Lars Stindl Midfielder 2 1 1 13 12 92.31% 0 1 16 7.32
28 Marcel Franke Defender 0 0 0 43 39 90.7% 0 0 46 6.87
21 Marco Thiede Defender 0 0 0 10 9 90% 0 0 14 6.31
16 Philip Heise Defender 1 0 5 54 50 92.59% 4 0 72 7.82
24 Fabian Schleusener Tiền vệ công 1 1 2 5 3 60% 1 2 10 6.63
10 Marvin Wanitzek Midfielder 5 1 2 36 34 94.44% 1 2 49 7.43
17 Nicolai Rapp Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 30 29 96.67% 0 1 45 7.89
15 Dzenis Burnic Midfielder 1 0 2 36 31 86.11% 0 0 47 6.69
11 Budu Zivzivadze Forward 6 3 0 24 21 87.5% 0 1 36 8.05
22 Christoph Kobald Trung vệ 1 0 0 10 9 90% 0 0 15 6.53
26 Paul Nebel Tiền vệ công 1 0 5 52 47 90.38% 8 0 67 8.31
9 Igor Matanovic Forward 2 0 1 11 8 72.73% 0 1 19 6.89
4 Marcel Beifus Defender 0 0 0 66 61 92.42% 0 1 73 7.05
29 Max WeiB 0 0 0 35 32 91.43% 0 0 48 8.04
27 Ali Eren Ersungur Midfielder 1 0 0 8 7 87.5% 2 0 13 6.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ