Vòng 32
18:30 ngày 05/05/2024
SV Wehen Wiesbaden
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Holstein Kiel
Địa điểm: Stadion am Halberg
Thời tiết: Nhiều mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.89
-0.5
1.01
O 3.25
1.02
U 3.25
0.86
1
3.30
X
4.00
2
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.80
-0.25
1.08
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

SV Wehen Wiesbaden SV Wehen Wiesbaden
Phút
Holstein Kiel Holstein Kiel
Marcus Mathisen Goal Disallowed match var
45'
46'
match change Shuto Machino
Ra sân: Nicolai Remberg
John Iredale
Ra sân: Nikolas Agrafiotis
match change
60'
Keanan Bennetts
Ra sân: Sascha Mockenhaupt
match change
60'
63'
match change Benedikt Pichler
Ra sân: Fiete Arp
65'
match goal 0 - 1 Timo Becker
Kiến tạo: Benedikt Pichler
Emanuel Taffertshofer
Ra sân: Lee Hyun-ju
match change
72'
73'
match change Lasse Rosenboom
Ra sân: Timo Becker
Kianz Froese
Ra sân: Bjarke Jacobsen
match change
83'
Amar Catic
Ra sân: Thijmen Goppel
match change
83'
85'
match change Marvin Schulz
Ra sân: Alexander Bernhardsson
Martin Angha match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Carl Johansson
90'
match yellow.png Tom Rothe

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SV Wehen Wiesbaden SV Wehen Wiesbaden
Holstein Kiel Holstein Kiel
4
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
10
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
404
 
Số đường chuyền
 
477
75%
 
Chuyền chính xác
 
81%
8
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
0
61
 
Đánh đầu
 
39
24
 
Đánh đầu thành công
 
26
2
 
Cứu thua
 
6
31
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Đánh chặn
 
4
19
 
Ném biên
 
26
31
 
Cản phá thành công
 
15
5
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
102
 
Pha tấn công
 
97
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
John Iredale
34
Amar Catic
30
Kianz Froese
5
Emanuel Taffertshofer
11
Keanan Bennetts
14
Franko Kovacevic
6
Gino Fechner
17
Florian Carstens
1
Arthur Lyska
SV Wehen Wiesbaden SV Wehen Wiesbaden 3-4-1-2
3-4-3 Holstein Kiel Holstein Kiel
16
Stritzel
26
Vukotic
24
Mathisen
2
Angha
9
Goppel
7
Heusser
19
Jacobsen
4
Mockenha...
20
Hyun-ju
18
Prtajin
25
Agrafiot...
1
Weiner
5
Johansso...
4
Erras
6
Ivezic
17
Becker
16
Sander
10
Holtby
18
Rothe
22
Remberg
11
Bernhard...
20
Arp

Substitutes

9
Benedikt Pichler
15
Marvin Schulz
23
Lasse Rosenboom
13
Shuto Machino
2
Mikkel Kirkeskov
27
Joshua Mees
31
Marcel Engelhardt
32
Jonas Sterner
29
Niklas Niehoff
Đội hình dự bị
SV Wehen Wiesbaden SV Wehen Wiesbaden
John Iredale 33
Amar Catic 34
Kianz Froese 30
Emanuel Taffertshofer 5
Keanan Bennetts 11
Franko Kovacevic 14
Gino Fechner 6
Florian Carstens 17
Arthur Lyska 1
SV Wehen Wiesbaden Holstein Kiel
9 Benedikt Pichler
15 Marvin Schulz
23 Lasse Rosenboom
13 Shuto Machino
2 Mikkel Kirkeskov
27 Joshua Mees
31 Marcel Engelhardt
32 Jonas Sterner
29 Niklas Niehoff

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 1.33
6.67 Phạt góc 3.33
1.67 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 4.67
51.33% Kiểm soát bóng 49.67%
13 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.9
1.8 Bàn thua 0.6
5.4 Phạt góc 5.4
1.8 Thẻ vàng 2.3
4.2 Sút trúng cầu môn 5.2
46% Kiểm soát bóng 54.2%
12.3 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SV Wehen Wiesbaden (34trận)
Chủ Khách
Holstein Kiel (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
5
1
HT-H/FT-T
1
4
4
1
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
2
2
1
HT-H/FT-H
3
1
0
1
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
2
5
HT-B/FT-B
5
3
4
7

SV Wehen Wiesbaden SV Wehen Wiesbaden
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Florian Stritzel Thủ môn 0 0 0 35 17 48.57% 0 0 42 5.85
4 Sascha Mockenhaupt Defender 0 0 1 16 7 43.75% 1 2 26 6.72
2 Martin Angha Defender 0 0 1 37 32 86.49% 3 1 50 6.33
19 Bjarke Jacobsen Midfielder 0 0 0 27 19 70.37% 0 3 35 6.25
30 Kianz Froese Midfielder 1 1 0 6 6 100% 0 0 10 6.3
24 Marcus Mathisen Defender 0 0 0 63 51 80.95% 0 5 76 7.18
5 Emanuel Taffertshofer Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 11 9 81.82% 0 0 17 6.53
34 Amar Catic Forward 0 0 0 7 4 57.14% 2 0 20 6.16
26 Aleksandar Vukotic Defender 0 0 0 43 36 83.72% 0 1 56 6.82
9 Thijmen Goppel Midfielder 3 1 1 26 24 92.31% 9 0 54 6.95
11 Keanan Bennetts Tiền vệ trái 0 0 2 15 7 46.67% 4 0 29 6.28
18 Ivan Prtajin Forward 2 1 0 28 17 60.71% 1 8 40 6.74
25 Nikolas Agrafiotis Tiền đạo cắm 3 2 1 12 8 66.67% 2 2 22 6.63
33 John Iredale Forward 4 0 0 12 11 91.67% 0 1 22 5.86
20 Lee Hyun-ju Tiền vệ công 0 0 0 22 20 90.91% 1 1 32 6.24
7 Robin Heusser Midfielder 1 0 3 44 35 79.55% 7 0 68 6.84

Holstein Kiel Holstein Kiel
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Lewis Holtby Midfielder 0 0 1 57 48 84.21% 2 1 75 7.13
17 Timo Becker Defender 2 2 0 29 21 72.41% 1 2 56 7.54
5 Carl Johansson Defender 1 0 0 61 51 83.61% 0 7 81 8.21
15 Marvin Schulz Defender 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.13
4 Patrick Erras Defender 1 0 0 70 67 95.71% 0 4 78 7.11
20 Fiete Arp Forward 1 0 0 11 8 72.73% 0 0 19 6.1
13 Shuto Machino Forward 0 0 1 20 11 55% 1 1 35 6.32
9 Benedikt Pichler Forward 0 0 2 6 4 66.67% 0 1 15 6.89
1 Timon Moritz Weiner Thủ môn 0 0 0 33 22 66.67% 0 0 49 7.86
16 Philipp Sander Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 61 53 86.89% 2 2 85 7.34
11 Alexander Bernhardsson Cánh phải 1 0 2 24 16 66.67% 1 2 37 6.39
6 Marko Ivezic Midfielder 0 0 0 59 54 91.53% 0 3 66 6.92
22 Nicolai Remberg Midfielder 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 16 6.14
18 Tom Rothe Midfielder 2 0 1 30 23 76.67% 1 2 54 6.62
23 Lasse Rosenboom Defender 0 0 0 4 1 25% 1 1 9 6.23

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ