Teplice
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Slavia Praha
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.5
0.96
0.96
-1.5
0.86
0.86
O
3
0.80
0.80
U
3
0.87
0.87
1
9.50
9.50
X
5.00
5.00
2
1.25
1.25
Hiệp 1
+0.5
1.05
1.05
-0.5
0.79
0.79
O
0.5
0.25
0.25
U
0.5
2.75
2.75
Diễn biến chính
Teplice
Phút
Slavia Praha
Tadeas Vachousek
45'
46'
Ivan Schranz
Ra sân: David Doudera
Ra sân: David Doudera
49'
Tomas Holes
Marek Beranek
54'
58'
Matej Jurasek
Ra sân: Conrad Wallem
Ra sân: Conrad Wallem
58'
Mojmir Chytil
Ra sân: Muhamed Tijani
Ra sân: Muhamed Tijani
Daniel Trubac
Ra sân: Nemanja Micevic
Ra sân: Nemanja Micevic
59'
73'
Matej Jurasek Goal Disallowed
Jakub Hora
Ra sân: Tadeas Vachousek
Ra sân: Tadeas Vachousek
85'
85'
Mick van Buren
Ra sân: Lukas Provod
Ra sân: Lukas Provod
Jakub Hora
87'
87'
Oscar Dorley
90'
Michal Tomic
Ra sân: Vaclav Jurecka
Ra sân: Vaclav Jurecka
Soufiane Drame
Ra sân: Mohamed Yasser
Ra sân: Mohamed Yasser
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Teplice
Slavia Praha
3
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
2
4
Tổng cú sút
12
2
Sút trúng cầu môn
4
2
Sút ra ngoài
8
15
Sút Phạt
15
33%
Kiểm soát bóng
67%
34%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
66%
13
Phạm lỗi
14
0
Việt vị
1
2
Cứu thua
3
78
Pha tấn công
147
33
Tấn công nguy hiểm
104
Đội hình xuất phát
Teplice
3-5-2
3-4-2-1
Slavia Praha
30
Grigar
18
Micevic
4
Chaloupe...
23
Marecek
46
Beranek
19
Jukl
11
Havelka
28
Knapik
35
Radosta
14
Vachouse...
12
Yasser
28
Mandous
8
Masopust
5
Ogbu
3
Holes
21
Doudera
10
Zafeiris
19
Dorley
17
Provod
15
Jurecka
6
Wallem
9
Tijani
Đội hình dự bị
Teplice
Samuel Bednar
29
Soufiane Drame
44
Jakub Hora
22
Jakub Kristan
21
Filip Mucha
72
Daniel Trubac
20
Slavia Praha
13
Mojmir Chytil
22
Andres Dumitrescu
35
Matej Jurasek
30
Taras Kacharaba
1
Ondrej Kolar
26
Ivan Schranz
31
Jan Sirotnik
11
Stanislav Tecl
29
Michal Tomic
14
Mick van Buren
27
Tomas Vlcek
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
0.33
1.33
Phạt góc
7.67
2
Thẻ vàng
0.67
3
Sút trúng cầu môn
4.67
50%
Kiểm soát bóng
50%
13.67
Phạm lỗi
12.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
2.2
1.7
Bàn thua
0.7
3.7
Phạt góc
6.9
2.1
Thẻ vàng
1.3
4.5
Sút trúng cầu môn
5.4
50%
Kiểm soát bóng
50%
13.5
Phạm lỗi
11.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Teplice (34trận)
Chủ
Khách
Slavia Praha (49trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
5
10
3
HT-H/FT-T
2
4
9
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
2
1
2
HT-H/FT-H
3
0
2
4
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
2
4
0
4
HT-B/FT-B
1
2
1
9