Tokushima Vortis
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Tochigi SC
Địa điểm: Naruto Athletic Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.00
1.00
+0.5
0.90
0.90
O
2
0.88
0.88
U
2
1.00
1.00
1
1.90
1.90
X
3.20
3.20
2
4.50
4.50
Hiệp 1
-0.25
1.13
1.13
+0.25
0.76
0.76
O
0.5
0.50
0.50
U
0.5
1.50
1.50
Diễn biến chính
Tokushima Vortis
Phút
Tochigi SC
Taiki Tamukai
14'
36'
Kosuke Kanbe
Taro Sugimoto 1 - 0
Kiến tạo: Tiago Alves Sales
Kiến tạo: Tiago Alves Sales
41'
46'
Naoki Otani
Ra sân: Takumi Fujitani
Ra sân: Takumi Fujitani
58'
Ko Miyazaki
Ra sân: Kisho Yano
Ra sân: Kisho Yano
58'
Toshiki Mori
Ra sân: Sho Omori
Ra sân: Sho Omori
Koki Sugimori
Ra sân: Akito Tanahashi
Ra sân: Akito Tanahashi
61'
Ryota Nagaki
Ra sân: Taro Sugimoto
Ra sân: Taro Sugimoto
61'
Yoichiro Kakitani
Ra sân: Daiki Watari
Ra sân: Daiki Watari
61'
Yoichiro Kakitani
69'
75'
Taichi Aoshima
Ra sân: Kosuke Kanbe
Ra sân: Kosuke Kanbe
Soya Takada
Ra sân: Kento Hashimoto
Ra sân: Kento Hashimoto
77'
77'
Koya Okuda
Noah Kenshin Browne
Ra sân: Tiago Alves Sales
Ra sân: Tiago Alves Sales
83'
84'
Sora Kobori
Ra sân: Harumi Minamino
Ra sân: Harumi Minamino
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tokushima Vortis
Tochigi SC
6
Phạt góc
1
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
2
10
Tổng cú sút
5
3
Sút trúng cầu môn
0
7
Sút ra ngoài
5
17
Sút Phạt
21
61%
Kiểm soát bóng
39%
72%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
28%
18
Phạm lỗi
15
3
Việt vị
2
0
Cứu thua
3
85
Pha tấn công
72
52
Tấn công nguy hiểm
34
Đội hình xuất phát
Tokushima Vortis
3-4-2-1
3-4-1-2
Tochigi SC
1
Suarez
26
Aoki
5
Mori
4
Mafaldo
42
Hashimot...
10
Sugimoto
20
Kodama
2
Tamukai
15
Tanahash...
7
Sales
16
Watari
1
Kawata
33
Costa
2
Hiramats...
17
Fujitani
7
Ishida
24
Kanbe
15
Okuda
6
Omori
42
Minamino
29
Yano
9
Ismaila
Đội hình dự bị
Tokushima Vortis
Noah Kenshin Browne
9
Yoichiro Kakitani
8
Ryota Nagaki
54
Taiyo Nishino
13
Koki Sugimori
11
Soya Takada
17
Hayate Tanaka
21
Tochigi SC
22
Taichi Aoshima
38
Sora Kobori
32
Ko Miyazaki
10
Toshiki Mori
5
Naoki Otani
41
Yong-Ji Park
27
Kenta Tanno
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.33
1
Bàn thua
1
6.33
Phạt góc
3.33
1.33
Thẻ vàng
2.67
3
Sút trúng cầu môn
2
55.67%
Kiểm soát bóng
44.33%
11.67
Phạm lỗi
14.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.5
1.3
Bàn thua
2.1
6
Phạt góc
4.1
1.6
Thẻ vàng
1.7
3.7
Sút trúng cầu môn
2.5
50.7%
Kiểm soát bóng
45.4%
11.6
Phạm lỗi
12.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tokushima Vortis (18trận)
Chủ
Khách
Tochigi SC (18trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
1
5
HT-H/FT-T
0
1
1
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
2
1
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
2
1
HT-B/FT-B
3
2
2
0