U23 Trung Quốc
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
South Korea U24
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.99
0.99
-1
0.83
0.83
O
2.75
1.00
1.00
U
2.75
0.80
0.80
1
5.00
5.00
X
3.60
3.60
2
1.66
1.66
Hiệp 1
+0.5
0.75
0.75
-0.5
1.09
1.09
O
1
0.75
0.75
U
1
1.07
1.07
Diễn biến chính
U23 Trung Quốc
Phút
South Korea U24
11'
Kim Tae Hyun
23'
Park Jae Yong
Ra sân: Cho Young Wook
Ra sân: Cho Young Wook
Wang Haijian
28'
Sun Qinhan 1 - 0
Kiến tạo: Ba Dun
Kiến tạo: Ba Dun
45'
Liu Ruofan
Ra sân: Long Tan
Ra sân: Long Tan
46'
Abraham Halik
Ra sân: Ba Dun
Ra sân: Ba Dun
46'
Xu Haoyang
Ra sân: Wang Haijian
Ra sân: Wang Haijian
46'
46'
Song Min Kyu
Ra sân: Hyun-taek Cho
Ra sân: Hyun-taek Cho
46'
Lee Tae seok
Ra sân: Bong-soo Kim
Ra sân: Bong-soo Kim
Huang Jiahui
Ra sân: Jiang Shenglong
Ra sân: Jiang Shenglong
57'
60'
Lee Jae Ik
Ra sân: Young-jun Go
Ra sân: Young-jun Go
60'
Hwang Jae Won
Ra sân: Kim Tae Hyun
Ra sân: Kim Tae Hyun
Zhang Wei
Ra sân: Wu Shaocong
Ra sân: Wu Shaocong
62'
Shinar Yeljan
Ra sân: Zhu Chenjie
Ra sân: Zhu Chenjie
74'
80'
Hyun-jun Yang
Ra sân: Jun Choi
Ra sân: Jun Choi
Xu Haoyang
81'
Gao Tianyi
89'
Jiaqi Han
90'
Zhang Wei
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
U23 Trung Quốc
South Korea U24
5
Thẻ vàng
1
Đội hình xuất phát
U23 Trung Quốc
4-1-4-1
4-2-3-1
South Korea U24
1
Han
2
Yupeng
3
Shenglon...
5
Chenjie
13
Qinhan
6
Shaocong
7
Qianglon...
14
Haijian
15
Tianyi
29
Dun
10
Tan
1
Lee
6
Choi
4
Min
5
Hyun
26
Cho
8
Yeon
27
Kim
22
Hyeon
10
Go
18
Jeong
20
Wook
Đội hình dự bị
U23 Trung Quốc
Wai-Tsun Dai
8
Fang Hao
25
Abraham Halik
20
Huang Jiahui
17
Huang Zihao
12
Liu Ruofan
28
Yongjia Li
23
Niu Ziyi
26
Shinar Yeljan
4
Jiabao Wen
16
Xu Haoyang
11
Zhang Wei
21
South Korea U24
15
Jun-soo Byeon
28
Seong Hoon Cheon
2
Hwang Jae Won
21
Kim Jeong Hoon
16
Hyeok Kyu Kwon
3
Han-beom Lee
14
Lee Jae Ik
25
Lee Tae seok
12
Seong-jun Min
9
Park Jae Yong
17
Song Min Kyu
24
Hyun-jun Yang
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
Bàn thua
0.33
4.33
Phạt góc
4
Thẻ vàng
0.33
5.67
Sút trúng cầu môn
44.33%
Kiểm soát bóng
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1
Bàn thua
0.1
3.8
Phạt góc
2.3
Thẻ vàng
0.1
4.7
Sút trúng cầu môn
50.5%
Kiểm soát bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
U23 Trung Quốc (3trận)
Chủ
Khách
South Korea U24 (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0