Vòng 12
21:30 ngày 25/11/2023
Union Berlin
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Augsburg
Địa điểm: Stadion An der Alten Forsterei
Thời tiết: Trong lành, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.93
+0.5
0.95
O 2.5
0.85
U 2.5
0.85
1
2.00
X
3.40
2
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.07
+0.25
0.81
O 1
0.86
U 1
1.02

Diễn biến chính

Union Berlin Union Berlin
Phút
Augsburg Augsburg
23'
match change Kevin Mbabu
Ra sân: Robert Gumny
Robin Gosens match yellow.png
37'
38'
match var Arne Engels Penalty (VAR xác nhận)
39'
match pen 0 - 1 Ermedin Demirovic
Janik Haberer match yellow.png
45'
Christopher Trimmel Penalty awarded match var
56'
Robin Knoche match hong pen
58'
64'
match change Ruben Vargas
Ra sân: Arne Engels
Andras Schafer
Ra sân: Janik Haberer
match change
67'
Jerome Roussillon
Ra sân: Robin Gosens
match change
76'
Josip Juranovic
Ra sân: Christopher Trimmel
match change
76'
Mikkel Kaufmann Sorensen
Ra sân: David Datro Fofana
match change
76'
78'
match change Maximilian Bauer
Ra sân: Iago Amaral Borduchi
78'
match change Sven Michel
Ra sân: Ermedin Demirovic
78'
match change Tim Breithaupt
Ra sân: Phillip Tietz
Benedict Hollerbach
Ra sân: Diogo Leite
match change
86'
87'
match yellow.png Finn Dahmen
Kevin Volland 1 - 1 match goal
88'
90'
match yellow.png Kevin Mbabu

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Union Berlin Union Berlin
Augsburg Augsburg
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
3
17
 
Sút Phạt
 
13
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
556
 
Số đường chuyền
 
346
83%
 
Chuyền chính xác
 
71%
10
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Việt vị
 
2
50
 
Đánh đầu
 
42
27
 
Đánh đầu thành công
 
19
1
 
Cứu thua
 
5
18
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Substitution
 
5
4
 
Đánh chặn
 
14
24
 
Ném biên
 
19
18
 
Cản phá thành công
 
17
4
 
Thử thách
 
12
114
 
Pha tấn công
 
103
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Josip Juranovic
9
Mikkel Kaufmann Sorensen
26
Jerome Roussillon
16
Benedict Hollerbach
13
Andras Schafer
29
Lucas Tousart
37
Alexander Schwolow
36
Aljoscha Kemlein
41
Oluwaseun Ogbemudia
Union Berlin Union Berlin 3-4-2-1
4-2-3-1 Augsburg Augsburg
1
Ronnow
4
Leite
31
Knoche
3
Jaeckel
6
Gosens
20
Laidouni
19
Haberer
28
Trimmel
11
Fofana
10
Volland
17
Behrens
1
Dahmen
2
Gumny
6
Gouwelee...
19
Uduokhai
3
Pedersen
8
Rexhbeca...
30
Dorsch
27
Engels
9
Demirovi...
22
Borduchi
21
Tietz

Substitutes

18
Tim Breithaupt
20
Sven Michel
23
Maximilian Bauer
43
Kevin Mbabu
16
Ruben Vargas
7
Dion Drena Beljo
40
Tomas Koubek
34
Nathanael Mbuku
5
Patric Pfeiffer
Đội hình dự bị
Union Berlin Union Berlin
Josip Juranovic 18
Mikkel Kaufmann Sorensen 9
Jerome Roussillon 26
Benedict Hollerbach 16
Andras Schafer 13
Lucas Tousart 29
Alexander Schwolow 37
Aljoscha Kemlein 36
Oluwaseun Ogbemudia 41
Union Berlin Augsburg
18 Tim Breithaupt
20 Sven Michel
23 Maximilian Bauer
43 Kevin Mbabu
16 Ruben Vargas
7 Dion Drena Beljo
40 Tomas Koubek
34 Nathanael Mbuku
5 Patric Pfeiffer

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
2.33 Bàn thua 3
6 Phạt góc 6.67
1.33 Thẻ vàng 2
6 Sút trúng cầu môn 2
45% Kiểm soát bóng 39%
14 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.4
1.9 Bàn thua 1.8
4.6 Phạt góc 6.7
1.4 Thẻ vàng 1.5
4.5 Sút trúng cầu môn 4.7
42.3% Kiểm soát bóng 46%
11.5 Phạm lỗi 13.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Union Berlin (41trận)
Chủ Khách
Augsburg (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
7
3
9
HT-H/FT-T
3
4
1
0
HT-B/FT-T
0
2
2
1
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
0
4
5
1
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
2
0
0
1
HT-H/FT-B
2
1
4
1
HT-B/FT-B
7
2
1
2

Union Berlin Union Berlin
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Christopher Trimmel Hậu vệ cánh phải 0 0 1 13 8 61.54% 2 0 25 6.12
10 Kevin Volland Tiền đạo cắm 0 0 1 17 11 64.71% 0 1 24 6.15
31 Robin Knoche Trung vệ 1 1 0 39 33 84.62% 0 0 44 6.1
17 Kevin Behrens Tiền đạo cắm 2 1 0 13 9 69.23% 0 3 21 6.18
1 Frederik Ronnow Thủ môn 0 0 0 23 15 65.22% 0 0 30 6.22
19 Janik Haberer Tiền vệ trụ 0 0 0 25 21 84% 0 1 30 6.19
6 Robin Gosens Tiền vệ trái 1 0 2 19 13 68.42% 2 0 30 5.71
20 Aissa Laidouni Tiền vệ trụ 0 0 0 29 29 100% 1 0 40 6.55
4 Diogo Leite Trung vệ 0 0 0 40 36 90% 0 2 42 6.09
3 Paul Jaeckel Trung vệ 0 0 0 34 32 94.12% 0 2 43 6.52
11 David Datro Fofana Tiền đạo cắm 1 1 0 9 8 88.89% 0 1 16 5.95

Augsburg Augsburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Jeffrey Gouweleeuw Trung vệ 0 0 0 30 27 90% 0 1 36 6.6
43 Kevin Mbabu Hậu vệ cánh phải 0 0 1 14 9 64.29% 3 0 26 7.19
3 Mads Pedersen Hậu vệ cánh trái 0 0 0 28 23 82.14% 0 0 40 6.42
21 Phillip Tietz Tiền đạo cắm 3 0 1 5 3 60% 0 1 11 6.6
30 Niklas Dorsch Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 19 16 84.21% 0 1 28 6.87
19 Felix Uduokhai Trung vệ 0 0 0 34 27 79.41% 0 4 43 6.98
2 Robert Gumny Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 16 94.12% 0 0 18 6.31
9 Ermedin Demirovic Tiền đạo cắm 2 2 0 7 5 71.43% 0 0 18 6.83
8 Elvis Rexhbecaj Tiền vệ trụ 2 0 0 12 9 75% 0 0 18 6.34
1 Finn Dahmen Thủ môn 0 0 0 15 11 73.33% 0 0 22 7.16
22 Iago Amaral Borduchi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 5 62.5% 1 0 19 6.91
27 Arne Engels Tiền vệ trụ 0 0 2 8 5 62.5% 5 0 18 6.69

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ