Union Berlin 2
Đã kết thúc
1
-
2
(1 - 1)
Feyenoord
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.84
0.84
+0.25
1.00
1.00
O
2.75
1.02
1.02
U
2.75
0.80
0.80
1
1.99
1.99
X
3.25
3.25
2
3.30
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.19
1.19
+0.25
0.68
0.68
O
1
0.76
0.76
U
1
1.06
1.06
Diễn biến chính
Union Berlin
Phút
Feyenoord
15'
0 - 1 Luis Sinisterra
Kiến tạo: Bryan Linssen
Kiến tạo: Bryan Linssen
Christopher Trimmel 1 - 1
Kiến tạo: Tymoteusz Puchacz
Kiến tạo: Tymoteusz Puchacz
41'
Taiwo Awoniyi
Ra sân: Sheraldo Becker
Ra sân: Sheraldo Becker
59'
63'
Lutsharel Geertruida
64'
Cyriel Dessers
Ra sân: Bryan Linssen
Ra sân: Bryan Linssen
Taiwo Awoniyi
67'
Christopher Trimmel
68'
72'
1 - 2 Cyriel Dessers
74'
Marcus Holmgren Pedersen
Ra sân: Jens Toornstra
Ra sân: Jens Toornstra
Grischa Promel
Ra sân: Khedira Rani
Ra sân: Khedira Rani
78'
Andreas Voglsammer
Ra sân: Paul Jaeckel
Ra sân: Paul Jaeckel
78'
Niko Gieselmann
Ra sân: Tymoteusz Puchacz
Ra sân: Tymoteusz Puchacz
84'
Cedric Teuchert
Ra sân: Levin Oztunali
Ra sân: Levin Oztunali
84'
84'
Ramon Hendriks
Ra sân: Marcos Senesi
Ra sân: Marcos Senesi
Christopher Trimmel
88'
Cedric Teuchert
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Union Berlin
Feyenoord
7
Phạt góc
6
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
1
2
Thẻ đỏ
0
18
Tổng cú sút
12
7
Sút trúng cầu môn
7
11
Sút ra ngoài
5
6
Cản sút
1
6
Sút Phạt
13
44%
Kiểm soát bóng
56%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
351
Số đường chuyền
490
10
Phạm lỗi
9
2
Việt vị
0
9
Đánh đầu thành công
15
5
Cứu thua
5
20
Rê bóng thành công
7
11
Đánh chặn
9
0
Dội cột/xà
1
21
Thử thách
7
112
Pha tấn công
131
82
Tấn công nguy hiểm
79
Đội hình xuất phát
Union Berlin
5-3-2
4-3-3
Feyenoord
1
Luthe
26
Puchacz
5
Friedric...
31
Knoche
3
Jaeckel
28
Trimmel
24
Haraguch...
8
Rani
7
Oztunali
17
Behrens
27
Becker
1
Bijlow
3
Geertrui...
18
Trauner
4
Senesi
5
Malacia
17
Aursnes
10
Kokcu
26
Til
28
Toornstr...
11
Linssen
7
Sinister...
Đội hình dự bị
Union Berlin
Taiwo Awoniyi
14
Timo Baumgartl
25
Laurenz Dehl
29
Niko Gieselmann
23
Kevin Mohwald
30
Grischa Promel
21
Frederik Ronnow
19
Julian Ryerson
6
Fabio Schneider
35
Yannic Stein
40
Cedric Teuchert
36
Andreas Voglsammer
9
Feyenoord
24
Naoufal Bannis
33
Cyriel Dessers
6
Mark Diemers
25
Ramon Hendriks
30
Thijs Jansen
21
Ofir Martziano
14
Reiss Nelson
2
Marcus Holmgren Pedersen
20
João Carlos Vilaça Teixeira
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
4
2.67
Bàn thua
0.67
5.67
Phạt góc
10
3
Thẻ vàng
1.33
5.33
Sút trúng cầu môn
10
40.67%
Kiểm soát bóng
66%
14.33
Phạm lỗi
9.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
3
1.8
Bàn thua
0.7
4.6
Phạt góc
7.5
1.9
Thẻ vàng
1.5
4.6
Sút trúng cầu môn
9
42.9%
Kiểm soát bóng
64.5%
11.4
Phạm lỗi
10.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Union Berlin (42trận)
Chủ
Khách
Feyenoord (47trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
7
13
3
HT-H/FT-T
4
4
5
1
HT-B/FT-T
0
2
2
0
HT-T/FT-H
1
1
2
1
HT-H/FT-H
0
4
2
3
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
4
HT-B/FT-B
7
2
1
9