Vòng 32
20:30 ngày 13/05/2023
Union Berlin
Đã kết thúc 4 - 2 (3 - 0)
SC Freiburg
Địa điểm: in forest Court
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.00
+0.25
0.81
O 2.25
0.94
U 2.25
0.94
1
2.20
X
3.10
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.70
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Union Berlin Union Berlin
Phút
SC Freiburg SC Freiburg
Kevin Behrens 1 - 0
Kiến tạo: Sheraldo Becker
match goal
5'
Khedira Rani match yellow.png
15'
32'
match change Roland Sallai
Ra sân: Lukas Kubler
Kevin Behrens match yellow.png
33'
Sheraldo Becker 2 - 0
Kiến tạo: Robin Knoche
match goal
36'
Sheraldo Becker match yellow.png
36'
Sheraldo Becker 3 - 0
Kiến tạo: Robin Knoche
match goal
38'
46'
match change Noah Weisshaupt
Ra sân: Christian Gunter
53'
match change Kenneth Schmidt
Ra sân: Kiliann Sildillia
53'
match change Michael Gregoritsch
Ra sân: Yannik Keitel
56'
match goal 3 - 1 Manuel Gulde
Kiến tạo: Vincenzo Grifo
Morten Thorsby
Ra sân: Andras Schafer
match change
63'
Theoson Jordan Siebatcheu
Ra sân: Kevin Behrens
match change
63'
70'
match pen 3 - 2 Vincenzo Grifo
Aissa Laidouni
Ra sân: Janik Haberer
match change
71'
Aissa Laidouni 4 - 2
Kiến tạo: Sheraldo Becker
match goal
80'
82'
match change Woo-Yeong Jeong
Ra sân: Vincenzo Grifo
Niko Gieselmann
Ra sân: Jerome Roussillon
match change
86'
Jamie Leweling
Ra sân: Sheraldo Becker
match change
86'
90'
match yellow.png Michael Gregoritsch

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Union Berlin Union Berlin
SC Freiburg SC Freiburg
match ok
Giao bóng trước
1
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
2
0
 
Cản sút
 
3
11
 
Sút Phạt
 
16
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
303
 
Số đường chuyền
 
543
70%
 
Chuyền chính xác
 
81%
18
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
0
53
 
Đánh đầu
 
47
24
 
Đánh đầu thành công
 
26
6
 
Cứu thua
 
0
10
 
Rê bóng thành công
 
13
6
 
Đánh chặn
 
6
20
 
Ném biên
 
17
0
 
Dội cột/xà
 
1
10
 
Cản phá thành công
 
13
5
 
Thử thách
 
7
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
79
 
Pha tấn công
 
137
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Niko Gieselmann
40
Jamie Leweling
2
Morten Thorsby
20
Aissa Laidouni
45
Theoson Jordan Siebatcheu
18
Josip Juranovic
11
Sven Michel
3
Paul Jaeckel
37
Lennart Grill
Union Berlin Union Berlin 3-5-2
3-4-2-1 SC Freiburg SC Freiburg
1
Ronnow
4
Leite
31
Knoche
5
Doekhi
26
Roussill...
19
Haberer
8
Rani
13
Schafer
28
Trimmel
17
Behrens
27
2
Becker
26
Flekken
25
Sildilli...
28
Ginter
5
Gulde
17
Kubler
14
Keitel
27
Hofler
30
Gunter
42
Doan
32
Grifo
9
Holer

Substitutes

38
Michael Gregoritsch
35
Kenneth Schmidt
33
Noah Weisshaupt
22
Roland Sallai
29
Woo-Yeong Jeong
24
Kimberly Ezekwem
18
Nils Petersen
8
Maximilian Eggestein
21
Noah Atubolu
Đội hình dự bị
Union Berlin Union Berlin
Niko Gieselmann 23
Jamie Leweling 40
Morten Thorsby 2
Aissa Laidouni 20
Theoson Jordan Siebatcheu 45
Josip Juranovic 18
Sven Michel 11
Paul Jaeckel 3
Lennart Grill 37
Union Berlin SC Freiburg
38 Michael Gregoritsch
35 Kenneth Schmidt
33 Noah Weisshaupt
22 Roland Sallai
29 Woo-Yeong Jeong
24 Kimberly Ezekwem
18 Nils Petersen
8 Maximilian Eggestein
21 Noah Atubolu

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
2.67 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 3.33
3 Thẻ vàng 2
5.33 Sút trúng cầu môn 2.67
41% Kiểm soát bóng 54.33%
14.33 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.1
1.8 Bàn thua 1.8
4.6 Phạt góc 2.9
1.9 Thẻ vàng 1.8
4.6 Sút trúng cầu môn 3.3
43% Kiểm soát bóng 48.5%
11.4 Phạm lỗi 10.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Union Berlin (42trận)
Chủ Khách
SC Freiburg (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
7
5
6
HT-H/FT-T
4
4
3
3
HT-B/FT-T
0
2
0
2
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
0
4
6
3
HT-B/FT-H
1
1
2
0
HT-T/FT-B
2
0
2
1
HT-H/FT-B
2
1
0
3
HT-B/FT-B
7
2
5
5

Union Berlin Union Berlin
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Christopher Trimmel Hậu vệ cánh phải 1 0 1 22 15 68.18% 5 1 45 6.38
31 Robin Knoche Trung vệ 0 0 2 43 33 76.74% 0 1 56 7.86
17 Kevin Behrens Tiền đạo cắm 1 1 1 22 14 63.64% 0 11 33 8.43
1 Frederik Ronnow Thủ môn 0 0 0 35 22 62.86% 0 0 44 6.68
23 Niko Gieselmann Hậu vệ cánh trái 1 0 0 4 2 50% 0 0 6 6.04
26 Jerome Roussillon Hậu vệ cánh trái 0 0 0 15 9 60% 3 1 36 6.39
19 Janik Haberer Tiền vệ trụ 0 0 2 17 15 88.24% 1 1 26 6.25
8 Khedira Rani Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 25 12 48% 0 0 32 6.16
27 Sheraldo Becker Tiền đạo thứ 2 3 2 3 14 13 92.86% 5 0 36 9.95
2 Morten Thorsby Tiền vệ trụ 0 0 0 9 5 55.56% 0 2 13 6.88
45 Theoson Jordan Siebatcheu Tiền đạo cắm 1 0 0 5 4 80% 0 0 13 6.1
5 Danilho Doekhi Trung vệ 0 0 0 27 19 70.37% 0 1 32 5.76
20 Aissa Laidouni Tiền vệ trụ 1 1 0 5 5 100% 0 0 12 6.88
4 Diogo Leite Trung vệ 1 0 0 40 26 65% 0 5 61 7.42
13 Andras Schafer Tiền vệ trụ 1 0 0 18 16 88.89% 1 1 26 6.52
40 Jamie Leweling Tiền đạo thứ 2 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 5.94

SC Freiburg SC Freiburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Manuel Gulde Trung vệ 1 1 1 73 66 90.41% 2 5 90 7.52
27 Nicolas Hofler Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 63 53 84.13% 0 2 71 6.21
38 Michael Gregoritsch Tiền đạo cắm 0 0 0 5 2 40% 0 2 11 5.92
28 Matthias Ginter Trung vệ 2 2 0 88 76 86.36% 0 2 97 6.14
17 Lukas Kubler Hậu vệ cánh phải 1 1 0 13 7 53.85% 2 2 18 6.29
32 Vincenzo Grifo Cánh trái 2 1 2 31 26 83.87% 10 1 52 7.72
30 Christian Gunter Hậu vệ cánh trái 0 0 0 13 9 69.23% 2 0 23 5.83
26 Mark Flekken Thủ môn 0 0 0 31 21 67.74% 0 1 38 5.19
9 Lucas Holer Tiền đạo cắm 1 0 0 27 22 81.48% 0 4 36 6.67
42 Ritsu Doan Cánh phải 1 0 4 21 16 76.19% 2 0 42 6.59
22 Roland Sallai Cánh phải 2 0 1 29 19 65.52% 3 0 48 6.91
29 Woo-Yeong Jeong Tiền đạo thứ 2 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 5.95
14 Yannik Keitel Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 22 12 54.55% 0 4 26 6.01
25 Kiliann Sildillia Hậu vệ cánh phải 0 0 0 49 42 85.71% 1 3 57 5.9
33 Noah Weisshaupt Cánh trái 0 0 1 33 29 87.88% 2 0 39 6.2
35 Kenneth Schmidt Trung vệ 0 0 0 42 37 88.1% 0 0 45 6.26

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ