Vòng 8
20:30 ngày 21/10/2023
Union Berlin
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 1)
VfB Stuttgart
Địa điểm: Stadion An der Alten Forsterei
Thời tiết: Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.05
+0.25
0.85
O 2.5
0.97
U 2.5
0.91
1
2.60
X
3.30
2
2.65
Hiệp 1
+0
0.76
-0
1.13
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Union Berlin Union Berlin
Phút
VfB Stuttgart VfB Stuttgart
16'
match goal 0 - 1 Sehrou Guirassy
Kiến tạo: Anthony Rouault
30'
match change Deniz Undav
Ra sân: Sehrou Guirassy
34'
match yellow.png Anthony Rouault
Janik Haberer match yellow.png
34'
Sheraldo Becker
Ra sân: Janik Haberer
match change
46'
David Datro Fofana
Ra sân: Kevin Volland
match change
46'
Alex Kral
Ra sân: Lucas Tousart
match change
46'
Kevin Behrens match yellow.png
49'
Aissa Laidouni
Ra sân: Khedira Rani
match change
63'
69'
match change Silas Wamangituka Fundu
Ra sân: Jamie Leweling
69'
match change Hiroki Ito
Ra sân: Chris Fuhrich
Benedict Hollerbach
Ra sân: Robin Knoche
match change
81'
81'
match goal 0 - 2 Silas Wamangituka Fundu
Kiến tạo: Enzo Millot
83'
match change Pascal Stenzel
Ra sân: Dan Axel Zagadou
83'
match change Woo-Yeong Jeong
Ra sân: Enzo Millot
88'
match goal 0 - 3 Deniz Undav
Kiến tạo: Woo-Yeong Jeong

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Union Berlin Union Berlin
VfB Stuttgart VfB Stuttgart
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
10
1
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
3
12
 
Sút Phạt
 
17
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
412
 
Số đường chuyền
 
590
76%
 
Chuyền chính xác
 
84%
12
 
Phạm lỗi
 
12
4
 
Việt vị
 
0
56
 
Đánh đầu
 
30
27
 
Đánh đầu thành công
 
16
2
 
Cứu thua
 
2
28
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Substitution
 
5
2
 
Đánh chặn
 
12
27
 
Ném biên
 
20
23
 
Cản phá thành công
 
12
5
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
114
 
Pha tấn công
 
109
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Alex Kral
16
Benedict Hollerbach
27
Sheraldo Becker
20
Aissa Laidouni
11
David Datro Fofana
12
Jakob Busk
3
Paul Jaeckel
23
Leonardo Bonucci
7
Brenden Aaronson
Union Berlin Union Berlin 3-5-2
4-2-3-1 VfB Stuttgart VfB Stuttgart
1
Ronnow
4
Leite
31
Knoche
5
Doekhi
6
Gosens
19
Haberer
8
Rani
29
Tousart
28
Trimmel
10
Volland
17
Behrens
33
Nubel
29
Rouault
2
Anton
23
Zagadou
7
Mittelst...
16
Karazor
6
Stiller
18
Leweling
8
Millot
27
Fuhrich
9
Guirassy

Substitutes

15
Pascal Stenzel
26
Deniz Undav
21
Hiroki Ito
10
Woo-Yeong Jeong
14
Silas Wamangituka Fundu
25
Lilian Egloff
42
Florian Schock
17
Genki Haraguchi
20
Leonidas Stergiou
Đội hình dự bị
Union Berlin Union Berlin
Alex Kral 33
Benedict Hollerbach 16
Sheraldo Becker 27
Aissa Laidouni 20
David Datro Fofana 11
Jakob Busk 12
Paul Jaeckel 3
Leonardo Bonucci 23
Brenden Aaronson 7
Union Berlin VfB Stuttgart
15 Pascal Stenzel
26 Deniz Undav
21 Hiroki Ito
10 Woo-Yeong Jeong
14 Silas Wamangituka Fundu
25 Lilian Egloff
42 Florian Schock
17 Genki Haraguchi
20 Leonidas Stergiou

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2.67
2.67 Bàn thua 0.33
5.67 Phạt góc 5.33
3 Thẻ vàng 1.33
5.33 Sút trúng cầu môn 9.33
40.67% Kiểm soát bóng 65.67%
14.33 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 2.3
1.8 Bàn thua 0.8
4.6 Phạt góc 4.8
1.9 Thẻ vàng 1.7
4.6 Sút trúng cầu môn 6.7
42.9% Kiểm soát bóng 62.1%
11.4 Phạm lỗi 8.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Union Berlin (42trận)
Chủ Khách
VfB Stuttgart (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
7
11
3
HT-H/FT-T
4
4
3
2
HT-B/FT-T
0
2
1
2
HT-T/FT-H
1
1
2
0
HT-H/FT-H
0
4
1
1
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
4
HT-B/FT-B
7
2
1
7

Union Berlin Union Berlin
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Christopher Trimmel Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 11 68.75% 6 2 27 6.01
10 Kevin Volland Tiền đạo cắm 0 0 0 5 2 40% 0 0 9 5.95
31 Robin Knoche Trung vệ 0 0 0 27 24 88.89% 0 1 29 5.95
17 Kevin Behrens Tiền đạo cắm 0 0 0 8 6 75% 0 1 16 6.07
1 Frederik Ronnow Thủ môn 0 0 0 12 7 58.33% 0 0 17 5.82
19 Janik Haberer Tiền vệ trụ 0 0 1 26 19 73.08% 0 1 34 5.89
8 Khedira Rani Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 10 52.63% 0 1 23 5.93
6 Robin Gosens Tiền vệ trái 0 0 0 25 17 68% 2 0 45 6.95
29 Lucas Tousart Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 14 7 50% 0 2 21 6.09
5 Danilho Doekhi Trung vệ 0 0 0 22 22 100% 1 2 33 6.63
4 Diogo Leite Trung vệ 0 0 0 33 28 84.85% 0 3 45 6.46

VfB Stuttgart VfB Stuttgart
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Sehrou Guirassy Tiền đạo cắm 1 1 0 14 12 85.71% 0 1 18 7.17
33 Alexander Nubel Thủ môn 0 0 0 16 13 81.25% 0 1 22 6.75
7 Maximilian Mittelstadt Hậu vệ cánh trái 0 0 0 47 41 87.23% 1 0 59 6.31
2 Waldemar Anton Trung vệ 0 0 0 53 47 88.68% 0 1 65 7.38
26 Deniz Undav Tiền đạo cắm 0 0 0 4 2 50% 0 0 5 6.02
23 Dan Axel Zagadou Trung vệ 0 0 0 60 51 85% 0 3 62 6.84
16 Atakan Karazor Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 28 24 85.71% 0 0 33 6.3
27 Chris Fuhrich Tiền đạo thứ 2 0 0 0 24 21 87.5% 1 0 31 6.3
6 Angelo Stiller Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 27 24 88.89% 1 0 32 6.5
18 Jamie Leweling Tiền đạo thứ 2 0 0 0 10 7 70% 3 0 25 6.34
8 Enzo Millot Tiền vệ trụ 0 0 0 23 18 78.26% 1 0 33 6.21
29 Anthony Rouault Trung vệ 0 0 1 39 34 87.18% 0 1 47 7.04

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ