Vòng 13
14:00 ngày 14/05/2023
Urawa Red Diamonds
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 1)
Gamba Osaka
Địa điểm: Saitama Stadium 2002
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.05
+0.75
0.85
O 2.5
0.90
U 2.5
0.98
1
1.75
X
3.60
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
1.00
+0.25
0.69
O 1
1.03
U 1
0.85

Diễn biến chính

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Phút
Gamba Osaka Gamba Osaka
2'
match yellow.png Issam Jebali
23'
match goal 0 - 1 Issam Jebali
Kiến tạo: Juan Matheus Alano Nascimento
29'
match yellow.png Takashi Usami
Shinzo Koroki Penalty awarded match var
44'
Alexander Scholz 1 - 1 match pen
45'
Dunshu Ito
Ra sân: Bryan Linssen
match change
46'
Tomoaki Okubo
Ra sân: Yoshio Koizumi
match change
46'
Tomoaki Okubo 2 - 1
Kiến tạo: Alexander Scholz
match goal
55'
Kaito Yasui 3 - 1 match goal
60'
63'
match change Naohiro Sugiyama
Ra sân: Ryotaro Meshino
63'
match change Musashi Suzuki
Ra sân: Takashi Usami
63'
match change Shu Kurata
Ra sân: Rihito Yamamoto
Jose Kante Martinez
Ra sân: Shinzo Koroki
match change
73'
Alex Schalk
Ra sân: Sekine Takahiro
match change
73'
87'
match change Genta Miura
Ra sân: Keisuke Kurokawa
87'
match change Hideki Ishige
Ra sân: Juan Matheus Alano Nascimento
Ayumu Ohata
Ra sân: Takuya Ogiwara
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Gamba Osaka Gamba Osaka
9
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
2
 
Sút ra ngoài
 
6
8
 
Cản sút
 
6
8
 
Sút Phạt
 
3
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
669
 
Số đường chuyền
 
364
3
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
0
6
 
Đánh đầu thành công
 
18
4
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
23
10
 
Đánh chặn
 
8
0
 
Dội cột/xà
 
1
15
 
Cản phá thành công
 
27
8
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
132
 
Pha tấn công
 
92
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Dunshu Ito
21
Tomoaki Okubo
17
Alex Schalk
11
Jose Kante Martinez
66
Ayumu Ohata
12
Zion Suzuki
4
Takuya Iwanami
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds 4-4-2
4-3-3 Gamba Osaka Gamba Osaka
1
Nishikaw...
26
Ogiwara
5
Hoibrate...
28
Scholz
15
Akimoto
8
Koizumi
25
Yasui
19
Iwao
14
Takahiro
30
Koroki
9
Linssen
1
Masaki
3
Handa
2
Fukuoka
20
Won
24
Kurokawa
23
Oliveir
6
Yamamoto
7
Usami
8
Meshino
11
Jebali
47
Nascimen...

Substitutes

28
Naohiro Sugiyama
10
Shu Kurata
9
Musashi Suzuki
5
Genta Miura
48
Hideki Ishige
99
Kosei Tani
13
Ryu Takao
Đội hình dự bị
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Dunshu Ito 3
Tomoaki Okubo 21
Alex Schalk 17
Jose Kante Martinez 11
Ayumu Ohata 66
Zion Suzuki 12
Takuya Iwanami 4
Urawa Red Diamonds Gamba Osaka
28 Naohiro Sugiyama
10 Shu Kurata
9 Musashi Suzuki
5 Genta Miura
48 Hideki Ishige
99 Kosei Tani
13 Ryu Takao

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.33
2 Bàn thua 0.33
6.67 Phạt góc 3
1.33 Thẻ vàng 0.33
6.33 Sút trúng cầu môn 3
53.67% Kiểm soát bóng 57.67%
7.33 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.6
1.4 Bàn thua 0.9
5.9 Phạt góc 5.5
1 Thẻ vàng 0.7
6.1 Sút trúng cầu môn 3.8
56.3% Kiểm soát bóng 53.6%
7.6 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Urawa Red Diamonds (17trận)
Chủ Khách
Gamba Osaka (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
2
2
HT-H/FT-T
0
2
2
2
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
0
0
1
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
2
HT-B/FT-B
2
3
0
0

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Shinzo Koroki Tiền đạo cắm 0 0 2 32 28 87.5% 0 0 45 6.4
1 Shusaku Nishikawa Thủ môn 0 0 0 33 28 84.85% 0 0 42 7.1
9 Bryan Linssen Tiền đạo cắm 2 0 1 16 12 75% 0 1 19 6.7
17 Alex Schalk Tiền đạo cắm 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 8 6.6
19 Ken Iwao Tiền vệ trụ 1 0 1 96 84 87.5% 0 1 115 7.2
28 Alexander Scholz Trung vệ 2 1 1 85 81 95.29% 0 2 103 9.2
5 Marius Christopher Hoibraten Trung vệ 0 0 0 79 69 87.34% 0 0 87 6.8
14 Sekine Takahiro Tiền vệ trái 2 0 0 30 24 80% 0 0 48 6.3
11 Jose Kante Martinez Tiền đạo cắm 1 1 0 8 8 100% 0 0 13 6.6
26 Takuya Ogiwara Hậu vệ cánh trái 2 1 0 44 33 75% 0 0 74 6.7
8 Yoshio Koizumi Tiền vệ công 1 0 1 23 15 65.22% 0 0 38 6.6
15 Takahiro Akimoto Tiền vệ trái 0 0 0 54 47 87.04% 0 1 87 7
21 Tomoaki Okubo Cánh phải 1 1 2 26 21 80.77% 0 0 40 7.2
3 Dunshu Ito Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 49 42 85.71% 0 0 56 6.9
25 Kaito Yasui Tiền vệ phòng ngự 3 1 1 86 78 90.7% 0 1 102 7.4

Gamba Osaka Gamba Osaka
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Higashiguchi Masaki Thủ môn 0 0 0 24 17 70.83% 0 0 33 5.9
10 Shu Kurata Tiền vệ trái 2 0 3 20 17 85% 0 0 28 7.3
7 Takashi Usami Tiền đạo cắm 2 0 1 26 22 84.62% 0 0 34 6.1
9 Musashi Suzuki Tiền đạo cắm 1 0 0 4 2 50% 0 2 12 6.5
48 Hideki Ishige Tiền vệ phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.4
20 Kwon Kyung Won Trung vệ 1 1 0 63 48 76.19% 0 2 75 6.8
5 Genta Miura Trung vệ 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 3 6.5
2 Shota Fukuoka Trung vệ 1 1 0 44 31 70.45% 0 5 55 6.1
11 Issam Jebali Tiền đạo thứ 2 3 1 1 20 13 65% 0 3 30 7.2
8 Ryotaro Meshino Cánh trái 0 0 0 17 12 70.59% 0 1 36 6.8
47 Juan Matheus Alano Nascimento Tiền vệ phải 3 0 3 28 18 64.29% 0 0 53 7.8
23 Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir Tiền vệ phòng ngự 2 1 2 36 29 80.56% 0 3 44 6.8
6 Rihito Yamamoto Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 22 18 81.82% 0 0 32 6.4
24 Keisuke Kurokawa Hậu vệ cánh trái 0 0 1 28 21 75% 0 0 55 6
3 Riku Handa Hậu vệ cánh phải 1 1 1 24 16 66.67% 0 2 52 6.5
28 Naohiro Sugiyama Tiền vệ phải 1 0 0 4 3 75% 0 0 13 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ