Vòng 33
00:30 ngày 04/05/2023
Valencia
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Villarreal
Địa điểm: Mestalla
Thời tiết: Ít mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.83
-0
0.86
O 2.5
0.74
U 2.5
0.92
1
2.45
X
3.25
2
2.50
Hiệp 1
+0
0.79
-0
0.82
O 1
0.77
U 1
0.80

Diễn biến chính

Valencia Valencia
Phút
Villarreal Villarreal
Samuel Dias Lino match yellow.png
27'
Nicolas Gonzalez Iglesias match yellow.png
27'
Thierry Correia match yellow.png
39'
41'
match yellow.png Nicolas Jackson
Edinson Cavani match yellow.png
45'
Diego López
Ra sân: Yunus Musah
match change
46'
56'
match yellow.png Daniel Parejo Munoz,Parejo
Ilaix Moriba
Ra sân: Nicolas Gonzalez Iglesias
match change
56'
62'
match goal 0 - 1 Nicolas Jackson
66'
match change Etienne Capoue
Ra sân: Yeremi Pino
Hugo Duro
Ra sân: Domingos Andre Ribeiro Almeida
match change
70'
Samuel Dias Lino 1 - 1
Kiến tạo: Hugo Duro
match goal
72'
74'
match change Manuel Trigueros Munoz
Ra sân: Ramon Terrats Espacio
81'
match change Gerard Moreno Balaguero
Ra sân: Samuel Chimerenka Chukwueze
Alberto Mari
Ra sân: Edinson Cavani
match change
86'
Antonio Latorre Grueso
Ra sân: Samuel Dias Lino
match change
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Valencia Valencia
Villarreal Villarreal
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
4
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
11
1
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
1
14
 
Sút Phạt
 
20
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
220
 
Số đường chuyền
 
496
70%
 
Chuyền chính xác
 
86%
14
 
Phạm lỗi
 
13
5
 
Việt vị
 
2
15
 
Đánh đầu
 
21
4
 
Đánh đầu thành công
 
14
3
 
Cứu thua
 
0
26
 
Rê bóng thành công
 
22
4
 
Đánh chặn
 
20
17
 
Ném biên
 
19
0
 
Dội cột/xà
 
1
26
 
Cản phá thành công
 
22
18
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
73
 
Pha tấn công
 
111
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Ilaix Moriba
3
Antonio Latorre Grueso
19
Hugo Duro
46
Alberto Mari
40
Diego López
20
Dimitri Foulquier
11
Samuel Castillejo
6
Hugo Guillamon
23
Jaume Domenech Sanchez
21
Jesus Vazquez
24
Eray Ervin Comert
15
Cenk ozkacar
Valencia Valencia 4-2-3-1
4-3-3 Villarreal Villarreal
25
Mamardas...
14
Pena
5
Abreu
12
Diakhaby
2
Correia
17
Iglesias
36
Guerra
16
Lino
18
Almeida
4
Musah
7
Cavani
1
Paez
8
Foyth
3
Tortajad...
4
Torres
24
Sag
39
Espacio
10
Munoz,Pa...
16
Rodrigue...
11
Chukwuez...
15
Jackson
21
Pino

Substitutes

6
Etienne Capoue
7
Gerard Moreno Balaguero
14
Manuel Trigueros Munoz
23
Aissa Mandi
12
Johan Andres Mojica Palacio
40
Haissem Hassan
18
Alberto Moreno
5
Jorge Cuenca
35
Filip Jorgensen
Đội hình dự bị
Valencia Valencia
Ilaix Moriba 8
Antonio Latorre Grueso 3
Hugo Duro 19
Alberto Mari 46
Diego López 40
Dimitri Foulquier 20
Samuel Castillejo 11
Hugo Guillamon 6
Jaume Domenech Sanchez 23
Jesus Vazquez 21
Eray Ervin Comert 24
Cenk ozkacar 15
Valencia Villarreal
6 Etienne Capoue
7 Gerard Moreno Balaguero
14 Manuel Trigueros Munoz
23 Aissa Mandi
12 Johan Andres Mojica Palacio
40 Haissem Hassan
18 Alberto Moreno
5 Jorge Cuenca
35 Filip Jorgensen

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.67
2.33 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 4.67
1 Thẻ vàng 1.33
3 Sút trúng cầu môn 5.67
43.67% Kiểm soát bóng 50.33%
10.67 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.9
1 Bàn thua 1.6
3.7 Phạt góc 4.1
1.1 Thẻ vàng 3.1
3.7 Sút trúng cầu môn 4.3
44.3% Kiểm soát bóng 49.9%
11 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Valencia (38trận)
Chủ Khách
Villarreal (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
6
7
HT-H/FT-T
2
4
3
1
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
4
1
3
7
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
1
4
2
3
HT-B/FT-B
4
3
5
4

Valencia Valencia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Edinson Cavani Tiền đạo cắm 3 0 0 18 13 72.22% 0 2 27 6.26
14 Jose Luis Gaya Pena Hậu vệ cánh trái 0 0 0 24 15 62.5% 5 1 50 6.73
5 Gabriel Armando de Abreu Trung vệ 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 28 7.16
3 Antonio Latorre Grueso Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.97
12 Mouctar Diakhaby Trung vệ 0 0 0 18 14 77.78% 0 0 32 6.78
19 Hugo Duro Tiền đạo cắm 0 0 1 3 2 66.67% 0 0 4 6.44
2 Thierry Correia Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 9 56.25% 3 0 37 6.27
18 Domingos Andre Ribeiro Almeida Tiền vệ trụ 2 0 1 24 20 83.33% 7 0 45 6.31
16 Samuel Dias Lino Cánh trái 1 1 1 24 20 83.33% 3 0 42 6.99
4 Yunus Musah Tiền vệ trụ 0 0 0 2 1 50% 1 0 7 5.95
8 Ilaix Moriba Tiền vệ trụ 0 0 0 12 7 58.33% 0 0 20 6.16
25 Giorgi Mamardashvili Thủ môn 0 0 0 21 7 33.33% 0 1 34 6.71
40 Diego López Trung vệ 1 0 1 6 4 66.67% 2 0 17 6.76
17 Nicolas Gonzalez Iglesias Tiền vệ trụ 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 25 6.28
36 Javier Guerra Hậu vệ cánh trái 1 0 1 16 14 87.5% 0 0 30 6.32
46 Alberto Mari Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6

Villarreal Villarreal
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Raul Albiol Tortajada Trung vệ 0 0 0 56 49 87.5% 0 1 62 6.4
6 Etienne Capoue Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 11 11 100% 0 0 17 6.46
10 Daniel Parejo Munoz,Parejo Tiền vệ trụ 2 0 0 54 49 90.74% 4 1 75 6.1
1 Jose Manuel Reina Paez Thủ môn 0 0 0 40 37 92.5% 0 0 47 6
14 Manuel Trigueros Munoz Tiền vệ trụ 0 0 0 18 15 83.33% 0 2 22 6.42
7 Gerard Moreno Balaguero Tiền đạo cắm 0 0 1 9 7 77.78% 1 1 13 6.29
24 Alfonso Pedraza Sag Hậu vệ cánh trái 1 1 2 34 32 94.12% 5 0 68 7.13
11 Samuel Chimerenka Chukwueze Cánh phải 0 0 1 23 18 78.26% 0 1 31 6.59
4 Pau Torres Trung vệ 0 0 0 77 72 93.51% 0 3 90 6.92
8 Juan Marcos Foyth Hậu vệ cánh phải 1 0 0 45 36 80% 0 3 66 7.42
16 Alejandro Baena Rodriguez 2 1 0 55 43 78.18% 1 0 76 6.81
21 Yeremi Pino Cánh phải 0 0 1 21 18 85.71% 0 0 31 6.99
15 Nicolas Jackson Defender 3 1 1 18 13 72.22% 0 0 38 7.43
39 Ramon Terrats Espacio Midfielder 1 1 1 21 16 76.19% 3 0 36 6.44

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ