Vòng 37
01:45 ngày 11/05/2024
Valenciennes
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 0)
Quevilly
Địa điểm: Stade du Hainaut
Thời tiết: Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.83
-0.5
1.01
O 2.25
0.83
U 2.25
0.99
1
3.50
X
3.40
2
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.68
-0.25
1.15
O 1
1.03
U 1
0.78

Diễn biến chính

Valenciennes Valenciennes
Phút
Quevilly Quevilly
Mathias Oyewusi Kehinde 1 - 0
Kiến tạo: Sacha Banse
match goal
13'
Sacha Banse match yellow.png
22'
Allan Linguet 2 - 0
Kiến tạo: Nick Venema
match goal
30'
35'
match yellow.png Antoine Batisse
46'
match goal 2 - 1 Garland Gbelle
Kiến tạo: Mamadou Camara
61'
match change Balthazar Pierret
Ra sân: Noah Cadiou
62'
match change Samuel Loric
Ra sân: Nadjib Cisse
Julien Masson
Ra sân: Souleymane Basse
match change
63'
Makabi Lilepo
Ra sân: Mathias Oyewusi Kehinde
match change
70'
Jean Moursou
Ra sân: Flamarion Jovinho Filho
match change
70'
78'
match change Denis Will Poha
Ra sân: Gustavo Sangare
78'
match change Logan Delaurier Chaubet
Ra sân: Mamadou Camara
85'
match change Alan Do Marcolino
Ra sân: Garland Gbelle
David Kjaer Kruse
Ra sân: Nick Venema
match change
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Valenciennes Valenciennes
Quevilly Quevilly
2
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
4
 
Tổng cú sút
 
18
2
 
Sút trúng cầu môn
 
8
2
 
Sút ra ngoài
 
10
0
 
Cản sút
 
2
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
386
 
Số đường chuyền
 
512
12
 
Phạm lỗi
 
12
4
 
Việt vị
 
0
15
 
Đánh đầu thành công
 
25
7
 
Cứu thua
 
0
25
 
Rê bóng thành công
 
19
6
 
Đánh chặn
 
8
5
 
Thử thách
 
11
111
 
Pha tấn công
 
128
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
127

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Aymen Boutoutaou
30
Lassana Diabate
20
Ilyes Hamache
23
David Kjaer Kruse
34
Makabi Lilepo
6
Julien Masson
13
Jean Moursou
Valenciennes Valenciennes 3-1-4-2
4-2-3-1 Quevilly Quevilly
16
Louchet
14
Cuffaut
15
Woudenbe...
44
Sanda
8
Banse
3
Basse
96
Filho
59
Ondoa
24
Linguet
90
Kehinde
10
Venema
1
Leroy
20
Cisse
6
Batisse
5
Cissokho
7
Pendant
17
Sangare
8
Cadiou
93
Camara
12
Gbelle
90
Yade
9
Soumano

Substitutes

10
Alexandre Bonnet
30
Arsene Courel
23
Logan Delaurier Chaubet
14
Alan Do Marcolino
22
Samuel Loric
4
Balthazar Pierret
31
Denis Will Poha
Đội hình dự bị
Valenciennes Valenciennes
Aymen Boutoutaou 17
Lassana Diabate 30
Ilyes Hamache 20
David Kjaer Kruse 23
Makabi Lilepo 34
Julien Masson 6
Jean Moursou 13
Valenciennes Quevilly
10 Alexandre Bonnet
30 Arsene Courel
23 Logan Delaurier Chaubet
14 Alan Do Marcolino
22 Samuel Loric
4 Balthazar Pierret
31 Denis Will Poha

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1.67
2 Phạt góc 5.33
1.67 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 4.67
50.67% Kiểm soát bóng 48.67%
17.33 Phạm lỗi 16.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.5
1.8 Bàn thua 1.7
1.9 Phạt góc 5
1.3 Thẻ vàng 2.2
2.5 Sút trúng cầu môn 4.8
49.1% Kiểm soát bóng 47.9%
12.7 Phạm lỗi 17.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Valenciennes (44trận)
Chủ Khách
Quevilly (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
6
2
4
HT-H/FT-T
3
5
1
2
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
4
4
5
7
HT-B/FT-H
1
2
2
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
1
2
1
HT-B/FT-B
7
3
5
3