Venezia
Đã kết thúc
2
-
0
(1 - 0)
Brescia
Địa điểm: Stadio Pierluigi Penzo
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.93
0.93
+0.75
0.97
0.97
O
2.5
0.84
0.84
U
2.5
0.83
0.83
1
1.65
1.65
X
3.75
3.75
2
4.75
4.75
Hiệp 1
-0.25
0.91
0.91
+0.25
0.99
0.99
O
1
0.93
0.93
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
Venezia
Phút
Brescia
Tanner Tessmann 1 - 0
20'
46'
Nicolas Galazzi
46'
Mohamed Fares
Ra sân: Fabrizio Paghera
Ra sân: Fabrizio Paghera
Marin Sverko
51'
54'
Mohamed Fares
58'
Birkir Bjarnason
Ra sân: Nicolas Galazzi
Ra sân: Nicolas Galazzi
59'
Andrea Papetti
Ra sân: Massimiliano Mangraviti
Ra sân: Massimiliano Mangraviti
Francesco Zampano
Ra sân: Mikael Egill Ellertsson
Ra sân: Mikael Egill Ellertsson
66'
Nicholas Pierini
Ra sân: Christian Gytkaer
Ra sân: Christian Gytkaer
66'
76'
Massimo Bertagnoli
Ra sân: Michele Besaggio
Ra sân: Michele Besaggio
Giorgio Altare
Ra sân: Bjarki Steinn Bjarkason
Ra sân: Bjarki Steinn Bjarkason
77'
Nunzio Lella
Ra sân: Jay Idzes
Ra sân: Jay Idzes
78'
83'
Tom van de Looi
Ra sân: Andrea Cistana
Ra sân: Andrea Cistana
Mato Jajalo
Ra sân: Gianluca Busio
Ra sân: Gianluca Busio
86'
Tanner Tessmann 2 - 0
Kiến tạo: Nunzio Lella
Kiến tạo: Nunzio Lella
90'
Mato Jajalo
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Venezia
Brescia
9
Phạt góc
3
4
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
2
21
Tổng cú sút
8
7
Sút trúng cầu môn
2
14
Sút ra ngoài
6
3
Cản sút
1
13
Sút Phạt
15
45%
Kiểm soát bóng
55%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
351
Số đường chuyền
441
13
Phạm lỗi
15
12
Đánh đầu thành công
8
4
Cứu thua
4
12
Rê bóng thành công
7
7
Đánh chặn
7
1
Dội cột/xà
0
7
Thử thách
3
87
Pha tấn công
82
50
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
Venezia
3-5-2
4-3-2-1
Brescia
1
Joronen
33
Sverko
30
Svoboda
4
Idzes
19
Bjarkaso...
77
Ellertss...
8
2
Tessmann
6
Busio
27
Candela
9
Gytkaer
20
Pohjanpa...
1
Lezzerin...
24
Dickmann
15
Cistana
14
Mangravi...
18
Jallow
25
Bisoli
4
Paghera
39
Besaggio
9
Bianchi
23
Galazzi
11
Moncini
Đội hình dự bị
Venezia
Giorgio Altare
15
Magnus Kofoed Andersen
38
Bruno Bertinato
12
Denis Cheryshev
21
Ali Dembele
25
Matteo Grandi
23
Mato Jajalo
18
Nunzio Lella
24
Marco Modolo
13
Marco Olivieri
99
Nicholas Pierini
10
Francesco Zampano
7
Brescia
30
Michele Avella
26
Massimo Bertagnoli
7
Birkir Bjarnason
16
Raffaele Cartano
6
Mohamed Fares
31
Matteo Ferro
21
Riccardo Fogliata
3
Matthieu Huard
32
Andrea Papetti
5
Tom van de Looi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
2
1
Bàn thua
1.67
3
Phạt góc
2.33
3.67
Thẻ vàng
1
4.67
Sút trúng cầu môn
6
53.67%
Kiểm soát bóng
49%
12.33
Phạm lỗi
13
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
1.4
1.1
Bàn thua
1.2
4.7
Phạt góc
4.3
2.1
Thẻ vàng
1.6
5.6
Sút trúng cầu môn
4.7
49.3%
Kiểm soát bóng
52.3%
13
Phạm lỗi
13.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Venezia (40trận)
Chủ
Khách
Brescia (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
1
4
6
HT-H/FT-T
5
5
3
0
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
0
4
5
7
HT-B/FT-H
2
0
3
0
HT-T/FT-B
2
1
1
1
HT-H/FT-B
1
5
1
2
HT-B/FT-B
0
3
2
2