Vòng 19
22:30 ngày 22/12/2021
Venezia 1
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 1)
Lazio
Địa điểm: Stadio Pierluigi Penzo
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
1.11
-0.75
0.80
O 2.75
0.86
U 2.75
1.02
1
4.45
X
3.85
2
1.68
Hiệp 1
+0.25
0.90
-0.25
0.98
O 1.25
1.19
U 1.25
0.72

Diễn biến chính

Venezia Venezia
Phút
Lazio Lazio
3'
match goal 0 - 1 Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
Kiến tạo: Adam Marusic
Francesco Forte 1 - 1
Kiến tạo: Mattia Aramu
match goal
30'
45'
match yellow.png Danilo Cataldi
48'
match goal 1 - 2 Francesco Acerbi
Kiến tạo: Danilo Cataldi
54'
match yellow.png Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
Domen Crnigoj match yellow.png
55'
David Okereke
Ra sân: Sofian Kiyine
match change
55'
Gianluca Busio
Ra sân: Antonio Junior Vacca
match change
55'
64'
match yellow.png Toma Basic
67'
match change Lucas Pezzini Leiva
Ra sân: Danilo Cataldi
Tanner Tessmann
Ra sân: Domen Crnigoj
match change
67'
Dennis Johnsen
Ra sân: Francesco Forte
match change
74'
Arnor Sigurdsson
Ra sân: Ethan Ampadu
match change
74'
74'
match change Manuel Lazzari
Ra sân: Stefan Andrei Radu
74'
match change Luis Alberto Romero Alconchel
Ra sân: Toma Basic
Ethan Ampadu match yellow.png
74'
80'
match change Andre Anderson
Ra sân: Felipe Anderson Pereira Gomes
Mattia Caldara match yellow.png
86'
90'
match goal 1 - 3 Luis Alberto Romero Alconchel
Kiến tạo: Sergej Milinkovic Savic
Tanner Tessmann match red
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Venezia Venezia
Lazio Lazio
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
7
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
1
11
 
Sút Phạt
 
11
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
477
 
Số đường chuyền
 
550
87%
 
Chuyền chính xác
 
88%
11
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
1
19
 
Đánh đầu
 
19
10
 
Đánh đầu thành công
 
9
1
 
Cứu thua
 
1
11
 
Rê bóng thành công
 
16
15
 
Đánh chặn
 
11
17
 
Ném biên
 
19
11
 
Cản phá thành công
 
16
14
 
Thử thách
 
5
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
6
94
 
Pha tấn công
 
101
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

42
Dor Peretz
17
Dennis Johnsen
27
Gianluca Busio
13
Marco Modolo
1
Niki Maenpaa
18
Daan Heymans
77
David Okereke
30
Michael Svoboda
55
Ridgeciano Haps
11
Arnor Sigurdsson
3
Cristian Molinaro
8
Tanner Tessmann
Venezia Venezia 4-3-2-1
4-3-3 Lazio Lazio
88
Romero
22
Ebuehi
32
Ceccaron...
31
Caldara
7
Mazzocch...
44
Ampadu
5
Vacca
33
Crnigoj
23
Kiyine
10
Aramu
9
Forte
1
Strakosh...
77
Marusic
3
Marchi
33
Acerbi
26
Radu
21
Savic
32
Cataldi
88
Basic
9
Pedrito
7
Gomes
20
Zaccagni

Substitutes

10
Luis Alberto Romero Alconchel
4
Patricio Gabarron Gil,Patric
94
Vedat Muriqi
41
Alessio Furlanetto
28
Andre Anderson
27
Raul Moro Prescoli
29
Manuel Lazzari
8
Jean-Daniel Akpa-Akpro
18
Luka Romero
6
Lucas Pezzini Leiva
25
Jose Manuel Reina Paez
Đội hình dự bị
Venezia Venezia
Dor Peretz 42
Dennis Johnsen 17
Gianluca Busio 27
Marco Modolo 13
Niki Maenpaa 1
Daan Heymans 18
David Okereke 77
Michael Svoboda 30
Ridgeciano Haps 55
Arnor Sigurdsson 11
Cristian Molinaro 3
Tanner Tessmann 8
Venezia Lazio
10 Luis Alberto Romero Alconchel
4 Patricio Gabarron Gil,Patric
94 Vedat Muriqi
41 Alessio Furlanetto
28 Andre Anderson
27 Raul Moro Prescoli
29 Manuel Lazzari
8 Jean-Daniel Akpa-Akpro
18 Luka Romero
6 Lucas Pezzini Leiva
25 Jose Manuel Reina Paez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 1
2 Phạt góc 3.67
2.67 Thẻ vàng 3.67
4.67 Sút trúng cầu môn 4.33
48% Kiểm soát bóng 47.67%
12 Phạm lỗi 15.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.4
1.2 Bàn thua 0.8
4.9 Phạt góc 5.5
1.8 Thẻ vàng 2.1
5.9 Sút trúng cầu môn 3.5
49.5% Kiểm soát bóng 57.1%
13.1 Phạm lỗi 13.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Venezia (39trận)
Chủ Khách
Lazio (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
1
7
6
HT-H/FT-T
5
5
9
3
HT-B/FT-T
1
1
0
3
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
0
4
3
0
HT-B/FT-H
2
0
1
3
HT-T/FT-B
2
1
0
0
HT-H/FT-B
1
4
3
5
HT-B/FT-B
0
3
2
4