Vòng 9
20:30 ngày 28/10/2023
VfB Stuttgart
Đã kết thúc 2 - 3 (0 - 2)
TSG Hoffenheim
Địa điểm: Mercedes-Benz Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.00
+0.75
0.88
O 3.25
0.97
U 3.25
0.78
1
1.79
X
4.20
2
3.70
Hiệp 1
-0.25
0.94
+0.25
0.94
O 1.25
0.86
U 1.25
1.00

Diễn biến chính

VfB Stuttgart VfB Stuttgart
Phút
TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
4'
match goal 0 - 1 Grischa Promel
16'
match yellow.png Kevin Akpoguma
19'
match var Maximilian Beier Penalty awarded
Anthony Rouault match yellow.png
21'
21'
match pen 0 - 2 Wout Weghorst
Deniz Undav match hong pen
30'
32'
match change Anton Stach
Ra sân: Florian Grillitsch
52'
match change Ihlas Bebou
Ra sân: Pavel Kaderabek
Chris Fuhrich 1 - 2
Kiến tạo: Deniz Undav
match goal
61'
Dan Axel Zagadou
Ra sân: Anthony Rouault
match change
64'
66'
match goal 1 - 3 Robert Skov
Woo-Yeong Jeong
Ra sân: Atakan Karazor
match change
68'
Jamie Leweling
Ra sân: Pascal Stenzel
match change
68'
Deniz Undav 2 - 3 match goal
73'
78'
match change Marius Bulter
Ra sân: Maximilian Beier
78'
match change Umut Tohumcu
Ra sân: Tom Bischof
Chris Fuhrich match yellow.png
80'
Jovan Milosevic
Ra sân: Chris Fuhrich
match change
83'
Lilian Egloff
Ra sân: Silas Wamangituka Fundu
match change
83'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

VfB Stuttgart VfB Stuttgart
TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
0
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
1
23
 
Tổng cú sút
 
7
10
 
Sút trúng cầu môn
 
5
9
 
Sút ra ngoài
 
1
4
 
Cản sút
 
1
9
 
Sút Phạt
 
6
73%
 
Kiểm soát bóng
 
27%
71%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
29%
701
 
Số đường chuyền
 
258
89%
 
Chuyền chính xác
 
66%
13
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
1
27
 
Đánh đầu
 
45
18
 
Đánh đầu thành công
 
18
2
 
Cứu thua
 
8
9
 
Rê bóng thành công
 
22
5
 
Substitution
 
4
16
 
Đánh chặn
 
5
21
 
Ném biên
 
14
1
 
Dội cột/xà
 
0
8
 
Cản phá thành công
 
22
8
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
169
 
Pha tấn công
 
93
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
21

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Dan Axel Zagadou
25
Lilian Egloff
18
Jamie Leweling
19
Jovan Milosevic
10
Woo-Yeong Jeong
42
Florian Schock
7
Maximilian Mittelstadt
17
Genki Haraguchi
20
Leonidas Stergiou
VfB Stuttgart VfB Stuttgart 4-2-3-1
3-1-4-2 TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
33
Nubel
21
Ito
2
Anton
29
Rouault
15
Stenzel
6
Stiller
16
Karazor
27
Fuhrich
8
Millot
14
Fundu
26
Undav
1
Baumann
22
Vogt
23
Brooks
25
Akpoguma
11
Grillits...
3
Kaderabe...
39
Bischof
6
Promel
29
Skov
10
Weghorst
14
Beier

Substitutes

40
Umut Tohumcu
21
Marius Bulter
16
Anton Stach
9
Ihlas Bebou
37
Luca Philipp
20
Finn Ole Becker
41
Attila Szalai
18
Diadie Samassekou
7
Mergim Berisha
Đội hình dự bị
VfB Stuttgart VfB Stuttgart
Dan Axel Zagadou 23
Lilian Egloff 25
Jamie Leweling 18
Jovan Milosevic 19
Woo-Yeong Jeong 10
Florian Schock 42
Maximilian Mittelstadt 7
Genki Haraguchi 17
Leonidas Stergiou 20
VfB Stuttgart TSG Hoffenheim
40 Umut Tohumcu
21 Marius Bulter
16 Anton Stach
9 Ihlas Bebou
37 Luca Philipp
20 Finn Ole Becker
41 Attila Szalai
18 Diadie Samassekou
7 Mergim Berisha

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 3.67
0.33 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 1.33
9.33 Sút trúng cầu môn 8
65.67% Kiểm soát bóng 54.67%
8 Phạm lỗi 5.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 2.3
0.8 Bàn thua 2.2
4.8 Phạt góc 4.5
1.7 Thẻ vàng 1.6
6.7 Sút trúng cầu môn 4.9
62.1% Kiểm soát bóng 49.8%
8.9 Phạm lỗi 8.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

VfB Stuttgart (38trận)
Chủ Khách
TSG Hoffenheim (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
3
3
4
HT-H/FT-T
3
2
2
3
HT-B/FT-T
1
2
1
2
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
1
1
2
0
HT-B/FT-H
0
0
2
2
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
0
4
1
1
HT-B/FT-B
1
7
5
5

VfB Stuttgart VfB Stuttgart
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Hiroki Ito Trung vệ 2 1 1 68 59 86.76% 2 3 84 6.55
33 Alexander Nubel Thủ môn 0 0 0 10 7 70% 0 0 14 5.86
15 Pascal Stenzel Hậu vệ cánh phải 1 0 2 45 40 88.89% 4 0 60 6.33
2 Waldemar Anton Trung vệ 1 0 0 63 57 90.48% 0 2 73 6.47
26 Deniz Undav Tiền đạo cắm 4 3 0 8 5 62.5% 0 1 19 5.92
16 Atakan Karazor Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 39 34 87.18% 0 1 44 5.9
27 Chris Fuhrich Tiền đạo thứ 2 2 0 2 27 24 88.89% 4 0 47 6.73
14 Silas Wamangituka Fundu Cánh phải 0 0 0 17 15 88.24% 3 0 32 6.34
6 Angelo Stiller Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 44 41 93.18% 1 1 50 6.28
8 Enzo Millot Tiền vệ trụ 1 0 0 38 33 86.84% 1 0 49 6.22
29 Anthony Rouault Trung vệ 0 0 0 48 42 87.5% 0 1 51 5.34

TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Oliver Baumann Thủ môn 0 0 0 21 13 61.9% 0 0 28 8.18
22 Kevin Vogt Trung vệ 0 0 0 21 15 71.43% 0 0 26 6.69
3 Pavel Kaderabek Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 5 27.78% 3 2 34 6.6
23 John Anthony Brooks Trung vệ 0 0 0 16 12 75% 0 1 25 6.99
10 Wout Weghorst Tiền đạo cắm 1 1 1 13 9 69.23% 0 2 20 7.71
25 Kevin Akpoguma Trung vệ 0 0 0 19 15 78.95% 0 1 24 6.72
9 Ihlas Bebou Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.02
11 Florian Grillitsch Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 0 0% 0 0 8 6.38
6 Grischa Promel Tiền vệ trụ 1 1 0 15 13 86.67% 0 1 19 7.58
29 Robert Skov Tiền vệ phải 0 0 0 10 8 80% 0 0 17 6.49
14 Maximilian Beier Tiền đạo cắm 2 2 0 3 3 100% 0 0 9 6.93
16 Anton Stach Tiền vệ trụ 0 0 0 17 11 64.71% 0 1 22 6.61
39 Tom Bischof Tiền vệ công 0 0 0 15 12 80% 1 1 22 6.58

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ