Vòng 10
23:30 ngày 22/10/2023
Villarreal
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Alaves
Địa điểm: Estadio de la Cerámica
Thời tiết: Trong lành, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.96
+0.75
0.94
O 2.5
0.98
U 2.5
0.90
1
1.75
X
3.70
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.94
+0.25
0.94
O 1
0.98
U 1
0.90

Diễn biến chính

Villarreal Villarreal
Phút
Alaves Alaves
Alfonso Pedraza Sag match yellow.png
9'
14'
match yellow.png Ander Guevara Lajo
Alexander Sorloth match yellow.png
23'
33'
match yellow.png Antonio Sivera Salva
Francisco Femenia Far, Kiko match yellow.png
35'
36'
match yellow.png Abdel Abqar
48'
match goal 0 - 1 Samu
Kiến tạo: Jon Guridi
Alberto Moreno
Ra sân: Alfonso Pedraza Sag
match change
54'
Adria Altimira
Ra sân: Aissa Mandi
match change
54'
Santi Comesana match yellow.png
58'
Gerard Moreno Balaguero Penalty awarded match var
64'
Gerard Moreno Balaguero 1 - 1 match pen
65'
Ilias Akhomach
Ra sân: Santi Comesana
match change
74'
Ramon Terrats Espacio
Ra sân: Francisco Femenia Far, Kiko
match change
74'
77'
match change Nahuel Tenaglia
Ra sân: Alex Sola
Ben Brereton
Ra sân: Daniel Parejo Munoz,Parejo
match change
86'
88'
match change Enrique Garcia Martinez, Kike
Ra sân: Samu
90'
match change Rafa Marin
Ra sân: Ander Guevara Lajo
90'
match change Xeber Alkain
Ra sân: Gorosabel
90'
match change Abde Rebbach
Ra sân: Luis Rioja

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Villarreal Villarreal
Alaves Alaves
match ok
Giao bóng trước
9
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
16
3
 
Sút trúng cầu môn
 
7
4
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
4
11
 
Sút Phạt
 
16
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
566
 
Số đường chuyền
 
261
89%
 
Chuyền chính xác
 
69%
15
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
1
25
 
Đánh đầu
 
21
16
 
Đánh đầu thành công
 
7
6
 
Cứu thua
 
2
10
 
Rê bóng thành công
 
25
5
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
6
22
 
Ném biên
 
18
8
 
Cản phá thành công
 
23
6
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
119
 
Pha tấn công
 
82
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Ben Brereton
26
Adria Altimira
27
Ilias Akhomach
20
Ramon Terrats Espacio
18
Alberto Moreno
2
Matteo Gabbia
15
Jose Luis Morales Martin
1
Jose Manuel Reina Paez
37
Carlos Romero
14
Manuel Trigueros Munoz
Villarreal Villarreal 3-1-4-2
4-2-3-1 Alaves Alaves
13
Jorgense...
5
Cuenca
3
Tortajad...
23
Mandi
10
Munoz,Pa...
24
Sag
4
Comesana
6
Capoue
17
Kiko
11
Sorloth
7
Balaguer...
1
Salva
2
Gorosabe...
5
Abqar
4
Sedlar
3
Sanchez
8
Blanco
6
Lajo
7
Sola
18
Guridi
11
Rioja
32
Samu

Substitutes

21
Abde Rebbach
14
Nahuel Tenaglia
15
Enrique Garcia Martinez, Kike
16
Rafa Marin
17
Xeber Alkain
31
Jesus Owono
10
Ianis Hagi
19
Nikola Maras
39
Eneko Ortiz
35
Selu Diallo
9
Jon Karrikaburu
Đội hình dự bị
Villarreal Villarreal
Ben Brereton 9
Adria Altimira 26
Ilias Akhomach 27
Ramon Terrats Espacio 20
Alberto Moreno 18
Matteo Gabbia 2
Jose Luis Morales Martin 15
Jose Manuel Reina Paez 1
Carlos Romero 37
Manuel Trigueros Munoz 14
Villarreal Alaves
21 Abde Rebbach
14 Nahuel Tenaglia
15 Enrique Garcia Martinez, Kike
16 Rafa Marin
17 Xeber Alkain
31 Jesus Owono
10 Ianis Hagi
19 Nikola Maras
39 Eneko Ortiz
35 Selu Diallo
9 Jon Karrikaburu

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 6.67
1.33 Thẻ vàng 3
5.67 Sút trúng cầu môn 6.67
50.33% Kiểm soát bóng 38%
10.67 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1
1.6 Bàn thua 0.9
4.1 Phạt góc 4.8
3.1 Thẻ vàng 2.4
4.3 Sút trúng cầu môn 3.8
49.9% Kiểm soát bóng 41.6%
13 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Villarreal (46trận)
Chủ Khách
Alaves (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
7
4
7
HT-H/FT-T
3
1
5
2
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
3
7
3
4
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
2
3
2
1
HT-B/FT-B
5
4
4
4

Villarreal Villarreal
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Raul Albiol Tortajada Trung vệ 0 0 0 21 17 80.95% 0 1 28 6.56
6 Etienne Capoue Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 14 87.5% 1 1 24 6.44
10 Daniel Parejo Munoz,Parejo Tiền vệ trụ 0 0 0 28 24 85.71% 1 0 34 6.12
17 Francisco Femenia Far, Kiko Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 10 90.91% 2 0 21 6.11
23 Aissa Mandi Trung vệ 0 0 0 24 22 91.67% 0 0 33 6.54
7 Gerard Moreno Balaguero Tiền đạo cắm 1 0 0 12 9 75% 0 1 18 6.01
11 Alexander Sorloth Tiền đạo cắm 0 0 0 6 3 50% 0 0 15 5.99
24 Alfonso Pedraza Sag Hậu vệ cánh trái 0 0 1 15 13 86.67% 2 0 26 6.11
4 Santi Comesana Tiền vệ trụ 0 0 0 17 16 94.12% 0 0 26 6.54
5 Jorge Cuenca Trung vệ 0 0 0 27 23 85.19% 0 0 31 6.49
13 Filip Jorgensen Thủ môn 0 0 0 20 15 75% 0 2 27 7.1

Alaves Alaves
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Ruben Duarte Sanchez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 11 68.75% 2 1 23 6.66
4 Aleksandar Sedlar Trung vệ 0 0 0 16 13 81.25% 0 1 21 6.61
18 Jon Guridi Tiền vệ trụ 1 0 1 13 11 84.62% 2 0 22 6.23
1 Antonio Sivera Salva Thủ môn 0 0 0 14 6 42.86% 0 0 16 6.19
2 Gorosabel Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 16 94.12% 3 0 24 6.35
11 Luis Rioja Cánh trái 2 0 1 16 13 81.25% 2 1 27 6.69
5 Abdel Abqar Trung vệ 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 13 6.3
6 Ander Guevara Lajo Tiền vệ trụ 1 0 0 21 19 90.48% 1 0 27 6.19
7 Alex Sola Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 6 60% 3 1 24 6.37
8 Antonio Blanco Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 19 17 89.47% 0 0 25 6.81
32 Samu Defender 2 1 1 8 6 75% 0 1 17 6.37

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ