Vòng 3
22:30 ngày 27/08/2023
Villarreal
Đã kết thúc 3 - 4 (2 - 2)
Barcelona
Địa điểm: Estadio de la Cerámica
Thời tiết: Nhiều mây, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.02
-0.25
0.88
O 3
1.00
U 3
0.88
1
2.88
X
3.75
2
2.25
Hiệp 1
+0
1.12
-0
0.77
O 1.25
1.03
U 1.25
0.85

Diễn biến chính

Villarreal Villarreal
Phút
Barcelona Barcelona
12'
match goal 0 - 1 Pablo Martin Paez Gaviria
Kiến tạo: Lamine Yamal
15'
match goal 0 - 2 Frenkie De Jong
Juan Marcos Foyth 1 - 2
Kiến tạo: Alejandro Baena Rodriguez
match goal
26'
Alexander Sorloth 2 - 2
Kiến tạo: Alfonso Pedraza Sag
match goal
40'
44'
match yellow.png Lamine Yamal
Juan Marcos Foyth match yellow.png
45'
45'
match yellow.png Robert Lewandowski
46'
match change Garcia Erick
Ra sân: Andreas Christensen
Alejandro Baena Rodriguez 3 - 2
Kiến tạo: Alfonso Pedraza Sag
match goal
50'
Ramon Terrats Espacio match yellow.png
57'
63'
match change Ferran Torres
Ra sân: Oriol Romeu Vidal
68'
match goal 3 - 3 Ferran Torres
Denis Suarez Fernandez
Ra sân: Etienne Capoue
match change
70'
Ilias Akhomach
Ra sân: Gerard Moreno Balaguero
match change
70'
Santi Comesana
Ra sân: Ramon Terrats Espacio
match change
70'
71'
match goal 3 - 4 Robert Lewandowski
76'
match change Anssumane Fati
Ra sân: Lamine Yamal
Jose Luis Morales Martin
Ra sân: Alejandro Baena Rodriguez
match change
77'
Matteo Gabbia match yellow.png
80'
82'
match yellow.png Garcia Erick
Ben Brereton
Ra sân: Daniel Parejo Munoz,Parejo
match change
86'
86'
match change Fermin Lopez
Ra sân: Ilkay Gundogan

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Villarreal Villarreal
Barcelona Barcelona
match ok
Giao bóng trước
2
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
21
6
 
Sút trúng cầu môn
 
11
3
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
6
16
 
Sút Phạt
 
18
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
382
 
Số đường chuyền
 
590
86%
 
Chuyền chính xác
 
91%
12
 
Phạm lỗi
 
14
5
 
Việt vị
 
3
27
 
Đánh đầu
 
17
13
 
Đánh đầu thành công
 
9
7
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Substitution
 
4
13
 
Đánh chặn
 
12
14
 
Ném biên
 
12
0
 
Dội cột/xà
 
1
16
 
Cản phá thành công
 
14
6
 
Thử thách
 
8
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
93
 
Pha tấn công
 
115
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Ben Brereton
27
Ilias Akhomach
22
Denis Suarez Fernandez
15
Jose Luis Morales Martin
4
Santi Comesana
23
Aissa Mandi
21
Yeremi Pino
26
Adria Altimira
17
Francisco Femenia Far, Kiko
1
Jose Manuel Reina Paez
3
Raul Albiol Tortajada
14
Manuel Trigueros Munoz
Villarreal Villarreal 4-4-2
4-3-3 Barcelona Barcelona
13
Jorgense...
24
Sag
5
Cuenca
2
Gabbia
8
Foyth
16
Rodrigue...
10
Munoz,Pa...
6
Capoue
20
Espacio
11
Sorloth
7
Balaguer...
1
Stegen
20
Carnicer
23
Kounde
15
Christen...
17
Alonso
22
Gundogan
18
Vidal
21
Jong
27
Yamal
9
Lewandow...
6
Gaviria

Substitutes

32
Fermin Lopez
7
Ferran Torres
24
Garcia Erick
10
Anssumane Fati
16
Abdessamad Ezzalzouli
30
Marc Casado
26
Ander Astralaga
28
Alejandro Balde
31
Diego Kochen
33
Pau Cubarsí
Đội hình dự bị
Villarreal Villarreal
Ben Brereton 9
Ilias Akhomach 27
Denis Suarez Fernandez 22
Jose Luis Morales Martin 15
Santi Comesana 4
Aissa Mandi 23
Yeremi Pino 21
Adria Altimira 26
Francisco Femenia Far, Kiko 17
Jose Manuel Reina Paez 1
Raul Albiol Tortajada 3
Manuel Trigueros Munoz 14
Villarreal Barcelona
32 Fermin Lopez
7 Ferran Torres
24 Garcia Erick
10 Anssumane Fati
16 Abdessamad Ezzalzouli
30 Marc Casado
26 Ander Astralaga
28 Alejandro Balde
31 Diego Kochen
33 Pau Cubarsí

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2.67
1.33 Bàn thua 3
2 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 9
45% Kiểm soát bóng 65%
12 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 2.1
1.5 Bàn thua 1.6
3.7 Phạt góc 5.9
3 Thẻ vàng 2.7
4.6 Sút trúng cầu môn 6.2
48.8% Kiểm soát bóng 56.9%
13 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Villarreal (45trận)
Chủ Khách
Barcelona (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
7
6
1
HT-H/FT-T
3
1
8
2
HT-B/FT-T
0
0
3
1
HT-T/FT-H
1
0
0
3
HT-H/FT-H
3
7
1
4
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
2
1
1
HT-H/FT-B
2
3
1
3
HT-B/FT-B
5
4
2
9

Villarreal Villarreal
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Etienne Capoue Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 20 19 95% 0 0 25 6.2
10 Daniel Parejo Munoz,Parejo Tiền vệ trụ 0 0 0 32 28 87.5% 0 0 34 6.27
7 Gerard Moreno Balaguero Tiền đạo cắm 2 0 1 19 16 84.21% 0 1 31 6.8
11 Alexander Sorloth Tiền đạo cắm 2 2 0 12 12 100% 0 1 18 7.36
24 Alfonso Pedraza Sag Hậu vệ cánh trái 1 1 2 23 19 82.61% 0 0 35 7.37
5 Jorge Cuenca Trung vệ 0 0 0 21 20 95.24% 0 0 26 5.99
2 Matteo Gabbia Trung vệ 0 0 1 25 21 84% 0 1 33 6.4
8 Juan Marcos Foyth Hậu vệ cánh phải 1 1 0 28 23 82.14% 2 1 43 6.92
16 Alejandro Baena Rodriguez Tiền vệ công 3 1 2 18 17 94.44% 2 0 28 7.27
13 Filip Jorgensen Thủ môn 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 19 6.3
20 Ramon Terrats Espacio Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 21 6.35

Barcelona Barcelona
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Ilkay Gundogan Tiền vệ trụ 2 1 0 18 14 77.78% 4 0 30 6.19
9 Robert Lewandowski Tiền đạo cắm 1 0 2 12 9 75% 0 2 23 6.31
1 Marc-Andre ter Stegen Thủ môn 0 0 0 11 11 100% 0 1 18 6.35
17 Marcos Alonso Hậu vệ cánh trái 0 0 0 24 21 87.5% 3 1 42 6.64
20 Sergi Roberto Carnicer Hậu vệ cánh phải 0 0 0 23 22 95.65% 1 0 28 5.92
18 Oriol Romeu Vidal Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 32 30 93.75% 0 0 38 6.43
15 Andreas Christensen Trung vệ 0 0 0 36 34 94.44% 0 1 38 5.99
21 Frenkie De Jong Tiền vệ trụ 1 1 3 44 43 97.73% 0 0 52 7.86
23 Jules Kounde Trung vệ 0 0 0 30 28 93.33% 0 0 34 5.96
24 Garcia Erick Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
6 Pablo Martin Paez Gaviria Tiền vệ trụ 1 1 0 16 15 93.75% 0 0 22 6.86
27 Lamine Yamal Forward 2 0 1 25 23 92% 3 0 36 7.21

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ