Vòng 9
19:00 ngày 08/10/2023
Villarreal
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Las Palmas
Địa điểm: Estadio de la Cerámica
Thời tiết: Ít mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.11
+1.25
0.80
O 2.75
1.04
U 2.75
0.84
1
1.50
X
4.33
2
6.00
Hiệp 1
-0.5
1.09
+0.5
0.79
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Villarreal Villarreal
Phút
Las Palmas Las Palmas
45'
match goal 0 - 1 Saul Basilio Coco-Bassey Oubina
Yeremi Pino match yellow.png
45'
Jose Luis Morales Martin
Ra sân: Yeremi Pino
match change
46'
48'
match var Pejino penaltyNotAwarded.false
51'
match pen 0 - 2 Marc Cardona
Francisco Femenia Far, Kiko
Ra sân: Ben Brereton
match change
58'
58'
match change Marvin Olawale Akinlabi Park
Ra sân: Pejino
Alberto Moreno
Ra sân: Alfonso Pedraza Sag
match change
58'
58'
match change Sory Kaba
Ra sân: Marc Cardona
Ilias Akhomach
Ra sân: Raul Albiol Tortajada
match change
66'
68'
match yellow.png Marvin Olawale Akinlabi Park
Daniel Parejo Munoz,Parejo match yellow.png
68'
72'
match yellow.png Kirian Rodriiguez
Gerard Moreno Balaguero
Ra sân: Manuel Trigueros Munoz
match change
75'
76'
match change Maximo Perrone
Ra sân: Javier Munoz Jimenez
76'
match change Jonathan Viera Ramos
Ra sân: Enzo Loiodice
88'
match change Cristian Ignacio Herrera Perez
Ra sân: Munir El Haddadi
90'
match yellow.png Sory Kaba
Etienne Capoue match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Sergi Cardona Bermudez
Ilias Akhomach match yellow.png
90'
Gerard Moreno Balaguero 1 - 2
Kiến tạo: Ilias Akhomach
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Villarreal Villarreal
Las Palmas Las Palmas
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
4
9
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
0
12
 
Sút Phạt
 
21
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
409
 
Số đường chuyền
 
435
84%
 
Chuyền chính xác
 
86%
17
 
Phạm lỗi
 
7
4
 
Việt vị
 
5
12
 
Đánh đầu
 
12
9
 
Đánh đầu thành công
 
3
3
 
Cứu thua
 
3
17
 
Rê bóng thành công
 
34
5
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
12
20
 
Ném biên
 
12
12
 
Cản phá thành công
 
28
8
 
Thử thách
 
10
81
 
Pha tấn công
 
119
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Ilias Akhomach
17
Francisco Femenia Far, Kiko
7
Gerard Moreno Balaguero
18
Alberto Moreno
15
Jose Luis Morales Martin
2
Matteo Gabbia
4
Santi Comesana
5
Jorge Cuenca
1
Jose Manuel Reina Paez
26
Adria Altimira
20
Ramon Terrats Espacio
Villarreal Villarreal 4-2-3-1
4-5-1 Las Palmas Las Palmas
13
Jorgense...
24
Sag
23
Mandi
3
Tortajad...
8
Foyth
6
Capoue
10
Munoz,Pa...
9
Brereton
14
Munoz
21
Pino
11
Sorloth
13
Valles
4
Suarez
23
Oubina
15
Marmol
3
Bermudez
17
Haddadi
5
Jimenez
20
Rodriigu...
12
Loiodice
24
Pejino
19
Cardona

Substitutes

8
Maximo Perrone
16
Sory Kaba
7
Cristian Ignacio Herrera Perez
21
Jonathan Viera Ramos
2
Marvin Olawale Akinlabi Park
18
Daley Sinkgraven
1
Aaron Escandell
14
Alvaro Lemos
31
Juanma Herzog
35
Alex González
Đội hình dự bị
Villarreal Villarreal
Ilias Akhomach 27
Francisco Femenia Far, Kiko 17
Gerard Moreno Balaguero 7
Alberto Moreno 18
Jose Luis Morales Martin 15
Matteo Gabbia 2
Santi Comesana 4
Jorge Cuenca 5
Jose Manuel Reina Paez 1
Adria Altimira 26
Ramon Terrats Espacio 20
Villarreal Las Palmas
8 Maximo Perrone
16 Sory Kaba
7 Cristian Ignacio Herrera Perez
21 Jonathan Viera Ramos
2 Marvin Olawale Akinlabi Park
18 Daley Sinkgraven
1 Aaron Escandell
14 Alvaro Lemos
31 Juanma Herzog
35 Alex González

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 2.67
2 Phạt góc 3.33
2 Thẻ vàng 0.67
4.33 Sút trúng cầu môn 3.33
45% Kiểm soát bóng 59%
12 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 0.5
1.5 Bàn thua 2.3
3.7 Phạt góc 5.3
3 Thẻ vàng 1.6
4.6 Sút trúng cầu môn 3
48.8% Kiểm soát bóng 61.7%
13 Phạm lỗi 8.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Villarreal (45trận)
Chủ Khách
Las Palmas (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
7
2
6
HT-H/FT-T
3
1
4
5
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
2
HT-H/FT-H
3
7
2
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
2
1
0
HT-H/FT-B
2
3
2
1
HT-B/FT-B
5
4
4
4

Villarreal Villarreal
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Raul Albiol Tortajada Trung vệ 0 0 0 26 23 88.46% 0 0 26 5.79
6 Etienne Capoue Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 18 16 88.89% 0 0 25 6.48
10 Daniel Parejo Munoz,Parejo Tiền vệ trụ 0 0 1 14 13 92.86% 3 1 20 6.14
23 Aissa Mandi Trung vệ 0 0 0 29 26 89.66% 0 0 33 6.15
14 Manuel Trigueros Munoz Tiền vệ trụ 1 0 0 17 13 76.47% 0 1 19 5.85
11 Alexander Sorloth Tiền đạo cắm 1 0 1 6 2 33.33% 0 0 16 5.97
24 Alfonso Pedraza Sag Hậu vệ cánh trái 0 0 1 16 11 68.75% 3 0 25 6.05
9 Ben Brereton Cánh trái 0 0 0 8 5 62.5% 1 0 12 5.83
8 Juan Marcos Foyth Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 8 80% 1 0 26 6.57
21 Yeremi Pino Cánh phải 2 1 0 14 11 78.57% 0 0 28 6.54
13 Filip Jorgensen Thủ môn 0 0 0 18 18 100% 0 0 22 5.9

Las Palmas Las Palmas
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Munir El Haddadi Tiền đạo cắm 0 0 1 14 12 85.71% 0 0 17 6.54
19 Marc Cardona Tiền đạo cắm 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 22 6.53
5 Javier Munoz Jimenez Tiền vệ trụ 0 0 0 14 10 71.43% 1 0 18 6.26
24 Pejino Cánh trái 1 1 0 15 13 86.67% 4 1 31 7.04
12 Enzo Loiodice Tiền vệ trụ 1 0 0 26 22 84.62% 0 0 39 6.83
13 Alvaro Valles Thủ môn 0 0 0 24 22 91.67% 0 0 34 7.03
4 Alex Suarez Trung vệ 0 0 0 13 12 92.31% 1 0 19 6.59
20 Kirian Rodriiguez Tiền vệ công 0 0 0 35 34 97.14% 1 0 41 6.64
23 Saul Basilio Coco-Bassey Oubina Trung vệ 1 1 0 24 23 95.83% 0 0 30 7.7
3 Sergi Cardona Bermudez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 35 31 88.57% 0 1 46 6.81
15 Mika Marmol Trung vệ 0 0 0 39 36 92.31% 0 0 44 6.85

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ