Vòng Group
03:00 ngày 07/12/2023
Villarreal
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Maccabi Haifa
Địa điểm: Estadio de la Cerámica
Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.97
+1.25
0.91
O 2.75
0.82
U 2.75
1.04
1
1.40
X
4.50
2
7.00
Hiệp 1
-0.5
1.01
+0.5
0.87
O 1.25
1.08
U 1.25
0.80

Diễn biến chính

Villarreal Villarreal
Phút
Maccabi Haifa Maccabi Haifa
Etienne Capoue match yellow.png
36'
43'
match change Mahmoud Jaber
Ra sân: Ali Mohamed
Juan Marcos Foyth match yellow.png
45'
Jose Luis Morales Martin
Ra sân: Alejandro Baena Rodriguez
match change
46'
46'
match change Frantzdy Pierrot
Ra sân: Anan Khalaili
Francis Coquelin
Ra sân: Santi Comesana
match change
57'
Alfonso Pedraza Sag
Ra sân: Juan Marcos Foyth
match change
57'
61'
match change Suf Podgoreanu
Ra sân: Ilay Hajaj
61'
match change Ilay Feingold
Ra sân: Daniel Sundgren
Alfonso Pedraza Sag match yellow.png
62'
Gerard Moreno Balaguero
Ra sân: Ben Brereton
match change
66'
78'
match change Goni Naor
Ra sân: Manuel Luis Da Silva Cafumana,Show
79'
match yellow.png Lior Refaelov
Jorge Pascual
Ra sân: Manuel Trigueros Munoz
match change
84'
90'
match yellow.png Goni Naor

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Villarreal Villarreal
Maccabi Haifa Maccabi Haifa
5
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
6
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
4
6
 
Cản sút
 
0
18
 
Sút Phạt
 
16
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
562
 
Số đường chuyền
 
335
89%
 
Chuyền chính xác
 
82%
13
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
6
22
 
Đánh đầu
 
10
12
 
Đánh đầu thành công
 
4
1
 
Cứu thua
 
5
13
 
Rê bóng thành công
 
14
11
 
Đánh chặn
 
5
16
 
Ném biên
 
10
5
 
Thử thách
 
17
150
 
Pha tấn công
 
52
89
 
Tấn công nguy hiểm
 
20

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Francis Coquelin
15
Jose Luis Morales Martin
24
Alfonso Pedraza Sag
30
Jorge Pascual
7
Gerard Moreno Balaguero
20
Ramon Terrats Espacio
17
Francisco Femenia Far, Kiko
39
Antonio Espigares
3
Raul Albiol Tortajada
13
Filip Jorgensen
38
Daniel Requena Sanchez
Villarreal Villarreal 4-4-2
3-4-3 Maccabi Haifa Maccabi Haifa
1
Paez
26
Altimira
5
Cuenca
2
Gabbia
8
Foyth
14
Munoz
6
Capoue
4
Comesana
27
Akhomach
16
Rodrigue...
9
Brereton
40
Kaiuf
2
Sundgren
44
Simic
55
Gershon
23
Kandil
4
Mohamed
5
Cafumana...
28
Hajaj
25
Khalaili
21
David
11
Refaelov

Substitutes

9
Frantzdy Pierrot
18
Goni Naor
17
Suf Podgoreanu
22
Ilay Feingold
26
Mahmoud Jaber
27
Pierre Cornud
34
Hamza Shibli
16
Itamar Nitzan
30
Abdoulaye Seck
77
Roee Fucs
Đội hình dự bị
Villarreal Villarreal
Francis Coquelin 19
Jose Luis Morales Martin 15
Alfonso Pedraza Sag 24
Jorge Pascual 30
Gerard Moreno Balaguero 7
Ramon Terrats Espacio 20
Francisco Femenia Far, Kiko 17
Antonio Espigares 39
Raul Albiol Tortajada 3
Filip Jorgensen 13
Daniel Requena Sanchez 38
Villarreal Maccabi Haifa
9 Frantzdy Pierrot
18 Goni Naor
17 Suf Podgoreanu
22 Ilay Feingold
26 Mahmoud Jaber
27 Pierre Cornud
34 Hamza Shibli
16 Itamar Nitzan
30 Abdoulaye Seck
77 Roee Fucs

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 3.67
1.33 Bàn thua 0.67
2 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 6
45% Kiểm soát bóng 60.33%
12 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.7
1.5 Bàn thua 1.1
3.7 Phạt góc 5.3
3 Thẻ vàng 2.3
4.6 Sút trúng cầu môn 4.7
48.8% Kiểm soát bóng 57.1%
13 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Villarreal (45trận)
Chủ Khách
Maccabi Haifa (55trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
7
8
3
HT-H/FT-T
3
1
6
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
3
7
5
4
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
0
2
3
0
HT-H/FT-B
2
3
0
3
HT-B/FT-B
5
4
2
12

Villarreal Villarreal
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Raul Albiol Tortajada Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
6 Etienne Capoue Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
1 Jose Manuel Reina Paez Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
19 Francis Coquelin Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
17 Francisco Femenia Far, Kiko Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
14 Manuel Trigueros Munoz Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
7 Gerard Moreno Balaguero Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
15 Jose Luis Morales Martin Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
24 Alfonso Pedraza Sag Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
4 Santi Comesana Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
9 Ben Brereton Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
5 Jorge Cuenca Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
2 Matteo Gabbia Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
8 Juan Marcos Foyth Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
16 Alejandro Baena Rodriguez Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
13 Filip Jorgensen Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
20 Ramon Terrats Espacio Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
27 Ilias Akhomach Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
26 Adria Altimira Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
30 Jorge Pascual Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
39 Antonio Espigares Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0

Maccabi Haifa Maccabi Haifa
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Itamar Nitzan Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
11 Lior Refaelov Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
55 Rami Gershon Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
2 Daniel Sundgren Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
23 Maor Kandil Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
30 Abdoulaye Seck Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
21 Dean David Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
44 Lorenco Simic Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
4 Ali Mohamed Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
9 Frantzdy Pierrot Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
27 Pierre Cornud Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
5 Manuel Luis Da Silva Cafumana,Show Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
77 Roee Fucs Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
26 Mahmoud Jaber Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
17 Suf Podgoreanu Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
18 Goni Naor Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
40 Sharif Kaiuf Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
28 Ilay Hajaj Tiền vệ phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
25 Anan Khalaili Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
34 Hamza Shibli Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
22 Ilay Feingold Defender 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ