Vòng 15
22:15 ngày 31/12/2022
Villarreal
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Valencia
Địa điểm: Estadio de la Cerámica
Thời tiết: Trong lành, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.93
+0.5
0.97
O 2.5
0.90
U 2.5
0.98
1
1.95
X
3.30
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.00
+0.25
0.90
O 1
0.92
U 1
0.98

Diễn biến chính

Villarreal Villarreal
Phút
Valencia Valencia
21'
match goal 0 - 1 Edinson Cavani
Juan Marcos Foyth
Ra sân: Francisco Femenia Far, Kiko
match change
33'
35'
match yellow.png Yunus Musah
Samuel Chimerenka Chukwueze 1 - 1
Kiến tạo: Gerard Moreno Balaguero
match goal
45'
56'
match yellow.png Eray Ervin Comert
57'
match change Ilaix Moriba
Ra sân: Yunus Musah
Nicolas Jackson
Ra sân: Yeremi Pino
match change
72'
Jose Luis Morales Martin
Ra sân: Samuel Chimerenka Chukwueze
match change
72'
73'
match yellow.png Ilaix Moriba
74'
match change Justin Kluivert
Ra sân: Samuel Dias Lino
79'
match change Hugo Duro
Ra sân: Edinson Cavani
79'
match change Hugo Guillamon
Ra sân: Nicolas Gonzalez Iglesias
Manuel Trigueros Munoz
Ra sân: Alejandro Baena Rodriguez
match change
79'
Alfonso Pedraza Sag
Ra sân: Alberto Moreno
match change
79'
Juan Marcos Foyth match yellow.png
80'
Juan Marcos Foyth 2 - 1
Kiến tạo: Daniel Parejo Munoz,Parejo
match goal
89'
90'
match yellow.png Edinson Cavani

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Villarreal Villarreal
Valencia Valencia
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
4
14
 
Tổng cú sút
 
13
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
3
0
 
Cản sút
 
6
24
 
Sút Phạt
 
14
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
391
 
Số đường chuyền
 
341
82%
 
Chuyền chính xác
 
81%
12
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Việt vị
 
7
20
 
Đánh đầu
 
18
11
 
Đánh đầu thành công
 
8
3
 
Cứu thua
 
6
16
 
Rê bóng thành công
 
29
6
 
Đánh chặn
 
2
19
 
Ném biên
 
18
1
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Cản phá thành công
 
29
9
 
Thử thách
 
12
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
92
 
Pha tấn công
 
86
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Juan Marcos Foyth
15
Nicolas Jackson
22
Jose Luis Morales Martin
24
Alfonso Pedraza Sag
14
Manuel Trigueros Munoz
23
Aissa Mandi
13
Geronimo Rulli
12
Johan Andres Mojica Palacio
9
Arnaut Danjuma Adam Groeneveld
5
Jorge Cuenca
26
Alberto del Moral
35
Filip Jorgensen
Villarreal Villarreal 4-3-3
4-3-3 Valencia Valencia
1
Paez
18
Moreno
4
Torres
3
Tortajad...
2
Kiko
6
Capoue
10
Munoz,Pa...
16
Rodrigue...
21
Pino
7
Balaguer...
11
Chukwuez...
25
Mamardas...
2
Correia
24
Comert
12
Diakhaby
14
Pena
4
Musah
17
Iglesias
18
Almeida
11
Castille...
7
Cavani
16
Lino

Substitutes

8
Ilaix Moriba
9
Justin Kluivert
19
Hugo Duro
6
Hugo Guillamon
5
Gabriel Armando de Abreu
20
Dimitri Foulquier
3
Antonio Latorre Grueso
1
Iago Herrerin Buisan
13
Cristian Rivero Sabater
21
Jesus Vazquez
15
Cenk ozkacar
22
Marcos de Sousa
Đội hình dự bị
Villarreal Villarreal
Juan Marcos Foyth 8
Nicolas Jackson 15
Jose Luis Morales Martin 22
Alfonso Pedraza Sag 24
Manuel Trigueros Munoz 14
Aissa Mandi 23
Geronimo Rulli 13
Johan Andres Mojica Palacio 12
Arnaut Danjuma Adam Groeneveld 9
Jorge Cuenca 5
Alberto del Moral 26
Filip Jorgensen 35
Villarreal Valencia
8 Ilaix Moriba
9 Justin Kluivert
19 Hugo Duro
6 Hugo Guillamon
5 Gabriel Armando de Abreu
20 Dimitri Foulquier
3 Antonio Latorre Grueso
1 Iago Herrerin Buisan
13 Cristian Rivero Sabater
21 Jesus Vazquez
15 Cenk ozkacar
22 Marcos de Sousa

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 0.33
2 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 4.67
3 Thẻ vàng 1.67
5.67 Sút trúng cầu môn 5
45% Kiểm soát bóng 42.33%
13.67 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 0.6
1.4 Bàn thua 1.2
3.8 Phạt góc 3.7
2.9 Thẻ vàng 1.2
4.9 Sút trúng cầu môn 4.1
48.5% Kiểm soát bóng 43.7%
12.7 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Villarreal (48trận)
Chủ Khách
Valencia (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
7
6
5
HT-H/FT-T
3
1
2
4
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
3
7
5
1
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
2
4
1
4
HT-B/FT-B
5
4
5
3