Vòng 14
17:00 ngày 15/05/2024
Vissel Kobe
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Avispa Fukuoka
Địa điểm: Noevir Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.94
+0.75
0.96
O 2
0.88
U 2
1.00
1
1.70
X
3.60
2
5.40
Hiệp 1
-0.25
0.85
+0.25
0.95
O 0.75
0.80
U 0.75
1.00

Diễn biến chính

Vissel Kobe Vissel Kobe
Phút
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
17'
match yellow.png Yuji Kitajima
46'
match change Kazuya Konno
Ra sân: Yuji Kitajima
Daiju Sasaki
Ra sân: Koya Yuruki
match change
59'
60'
match change Yuto Iwasaki
Ra sân: Takeshi Kanamori
60'
match change Masato Yuzawa
Ra sân: Tatsuya Tanaka
Takahiro Ogihara
Ra sân: Yosuke Ideguchi
match change
67'
67'
match change Shahab Zahedi
Ra sân: Wellington Luis de Sousa
Taisei Miyashiro 1 - 0
Kiến tạo: Yuya Osako
match goal
72'
82'
match change Yuto Hiratsuka
Ra sân: Masato Shigemi
Yuki Honda
Ra sân: Ryo Hatsuse
match change
88'
Jean Patric
Ra sân: Taisei Miyashiro
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vissel Kobe Vissel Kobe
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
6
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
19
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
11
 
Sút ra ngoài
 
15
4
 
Cản sút
 
3
11
 
Sút Phạt
 
8
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
462
 
Số đường chuyền
 
320
7
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
2
25
 
Đánh đầu thành công
 
28
4
 
Cứu thua
 
1
12
 
Rê bóng thành công
 
17
4
 
Substitution
 
5
9
 
Đánh chặn
 
2
12
 
Cản phá thành công
 
17
18
 
Thử thách
 
16
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
109
 
Pha tấn công
 
108
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Daiju Sasaki
6
Takahiro Ogihara
15
Yuki Honda
26
Jean Patric
21
Shota Arai
81
Ryuma Kikuchi
18
Haruya Ide
Vissel Kobe Vissel Kobe 4-3-3
3-4-2-1 Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
1
Maekawa
19
Hatsuse
3
Thuler
4
Yamakawa
24
Sakai
9
Miyashir...
7
Ideguchi
96
Yamaguch...
14
Yuruki
10
Osako
11
Muto
1
Nagaishi
33
Grolli
3
Nara
37
Tashiro
14
Tanaka
88
Matsuoka
30
Shigemi
19
Kamekawa
25
Kitajima
7
Kanamori
17
Sousa

Substitutes

8
Kazuya Konno
2
Masato Yuzawa
18
Yuto Iwasaki
9
Shahab Zahedi
35
Yuto Hiratsuka
31
Masaaki Murakami
4
Seiya Inoue
Đội hình dự bị
Vissel Kobe Vissel Kobe
Daiju Sasaki 22
Takahiro Ogihara 6
Yuki Honda 15
Jean Patric 26
Shota Arai 21
Ryuma Kikuchi 81
Haruya Ide 18
Vissel Kobe Avispa Fukuoka
8 Kazuya Konno
2 Masato Yuzawa
18 Yuto Iwasaki
9 Shahab Zahedi
35 Yuto Hiratsuka
31 Masaaki Murakami
4 Seiya Inoue

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 2
6 Phạt góc 3.33
1 Thẻ vàng 3.67
3 Sút trúng cầu môn 3.67
51% Kiểm soát bóng 42.33%
10.33 Phạm lỗi 15.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.9
0.9 Bàn thua 1.1
6.6 Phạt góc 4.9
0.9 Thẻ vàng 2.8
4.3 Sút trúng cầu môn 3.8
49.2% Kiểm soát bóng 44.2%
8.5 Phạm lỗi 13.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vissel Kobe (18trận)
Chủ Khách
Avispa Fukuoka (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
0
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
2
4
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
2
0
2
HT-B/FT-B
0
4
2
0

Vissel Kobe Vissel Kobe
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Gotoku Sakai Hậu vệ cánh trái 0 0 0 64 45 70.31% 5 1 106 7.8
10 Yuya Osako Tiền đạo cắm 4 1 2 39 31 79.49% 1 5 58 7.9
96 Hotaru Yamaguchi Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 55 48 87.27% 1 4 64 7.3
6 Takahiro Ogihara Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 15 6.6
14 Koya Yuruki Cánh trái 1 0 3 16 13 81.25% 4 1 30 7
11 Yoshinori Muto Tiền đạo cắm 2 0 0 19 15 78.95% 3 2 43 6.5
7 Yosuke Ideguchi Tiền vệ trụ 0 0 0 29 23 79.31% 0 0 34 6.8
4 Tetsushi Yamakawa Trung vệ 0 0 0 56 47 83.93% 0 4 69 7.6
19 Ryo Hatsuse Hậu vệ cánh trái 0 0 3 44 34 77.27% 10 1 73 7.2
1 Daiya Maekawa Thủ môn 0 0 0 33 17 51.52% 0 0 40 7.8
3 Matheus Thuler Trung vệ 2 0 0 45 37 82.22% 0 3 56 7.3
22 Daiju Sasaki Tiền vệ công 0 0 0 12 9 75% 2 2 17 6.6
9 Taisei Miyashiro Tiền đạo cắm 3 1 1 28 22 78.57% 1 1 47 7.6

Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Wellington Luis de Sousa Tiền đạo cắm 2 1 2 28 14 50% 0 12 38 7.4
3 Tatsuki Nara Trung vệ 0 0 0 23 14 60.87% 0 3 37 6.9
19 Masashi Kamekawa Hậu vệ cánh trái 0 0 2 32 19 59.38% 3 3 61 7.3
33 Douglas Ricardo Grolli Trung vệ 0 0 0 27 18 66.67% 0 3 43 6.9
7 Takeshi Kanamori Tiền đạo thứ 2 2 1 0 16 13 81.25% 1 0 30 6.9
14 Tatsuya Tanaka Tiền vệ công 0 0 1 10 9 90% 2 0 22 6.8
1 Takumi Nagaishi Thủ môn 0 0 0 28 11 39.29% 0 0 29 6.6
37 Masaya Tashiro Trung vệ 2 1 0 28 20 71.43% 2 2 43 7.1
2 Masato Yuzawa Hậu vệ cánh phải 1 0 0 11 6 54.55% 3 1 28 6.5
18 Yuto Iwasaki Cánh trái 0 0 0 10 8 80% 1 0 13 6.5
9 Shahab Zahedi Tiền đạo cắm 2 0 1 8 6 75% 0 1 17 6.5
88 Daiki Matsuoka Tiền vệ trụ 4 2 1 38 27 71.05% 1 0 56 7.4
25 Yuji Kitajima Tiền vệ trái 2 0 2 14 12 85.71% 5 1 25 6.6
35 Yuto Hiratsuka Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 10 6.6
8 Kazuya Konno Cánh phải 1 0 1 9 8 88.89% 4 1 21 6.6
30 Masato Shigemi Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 30 25 83.33% 0 1 46 7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ