Vòng 20
00:45 ngày 23/01/2022
Vitesse Arnhem 1
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 1)
Groningen
Địa điểm: Gelredome
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.83
+0.75
1.05
O 2.75
1.01
U 2.75
0.85
1
1.62
X
3.70
2
5.20
Hiệp 1
-0.25
0.87
+0.25
1.03
O 1
0.80
U 1
1.11

Diễn biến chính

Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
Phút
Groningen Groningen
18'
match yellow.png Jorgen Strand Larsen
Lois Openda match red
35'
39'
match goal 0 - 1 Jorgen Strand Larsen
Kiến tạo: Tomas Suslov
Alois Oroz
Ra sân: Toni Domgjoni
match change
45'
Daan Huisman
Ra sân: Enzo Cornelisse
match change
45'
Matus Bero
Ra sân: Patrick Vroegh
match change
45'
67'
match goal 0 - 2 Michael de Leeuw
Kiến tạo: Jorgen Strand Larsen
67'
match phan luoi 0 - 3 Eli Dasa(OW)
68'
match change Mo El Hankouri
Ra sân: Michael de Leeuw
68'
match change Daniel Van Kaam
Ra sân: Damil Dankerlui
Tomas Hajek
Ra sân: Adrian Grbic
match change
75'
Nikolai Baden Frederiksen
Ra sân: Thomas Buitink
match change
75'
Alois Oroz 1 - 3 match goal
76'
77'
match change Romano Postema
Ra sân: Melayro Bogarde
77'
match change Wessel Dammers
Ra sân: Paulos Abraham
80'
match yellow.png Mike te Wierik
Nikolai Baden Frederiksen match yellow.png
88'
89'
match change Marin Sverko
Ra sân: Jorgen Strand Larsen
Matus Bero match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Wessel Dammers
90'
match yellow.png Romano Postema

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
Groningen Groningen
3
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
7
6
 
Sút ra ngoài
 
4
0
 
Cản sút
 
2
16
 
Sút Phạt
 
11
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
384
 
Số đường chuyền
 
476
67%
 
Chuyền chính xác
 
77%
12
 
Phạm lỗi
 
15
0
 
Việt vị
 
2
47
 
Đánh đầu
 
47
24
 
Đánh đầu thành công
 
23
5
 
Cứu thua
 
1
13
 
Rê bóng thành công
 
14
7
 
Đánh chặn
 
6
32
 
Ném biên
 
14
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Cản phá thành công
 
14
13
 
Thử thách
 
19
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
113
 
Pha tấn công
 
111
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Romaric Yapi
44
Enrico Duenas Hernández
20
Yann Gboho
23
Eric Verstappen
42
Million Manhoef
11
Nikolai Baden Frederiksen
33
Daan Reiziger
21
Matus Bero
40
Daan Huisman
16
Alois Oroz
18
Tomas Hajek
Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem 3-4-1-2
5-4-1 Groningen Groningen
24
Houwen
6
Rasmusse...
39
Cornelis...
3
Doekhi
32
Wittek
36
Vroegh
22
Domgjoni
2
Dasa
29
Buitink
7
Openda
9
Grbic
1
Leeuwenb...
2
Dankerlu...
5
Wierik
21
Kasanwir...
3
Hintum
40
Meijer
7
Suslov
18
Bogarde
8
Leeuw
19
Abraham
9
Larsen

Substitutes

29
Romano Postema
6
Laros Duarte
4
Wessel Dammers
11
Mo El Hankouri
16
Jan Hoekstra
26
Daniel Van Kaam
27
Cyril Ngonge
25
Jan de Boer
20
Marin Sverko
Đội hình dự bị
Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
Romaric Yapi 27
Enrico Duenas Hernández 44
Yann Gboho 20
Eric Verstappen 23
Million Manhoef 42
Nikolai Baden Frederiksen 11
Daan Reiziger 33
Matus Bero 21
Daan Huisman 40
Alois Oroz 16
Tomas Hajek 18
Vitesse Arnhem Groningen
29 Romano Postema
6 Laros Duarte
4 Wessel Dammers
11 Mo El Hankouri
16 Jan Hoekstra
26 Daniel Van Kaam
27 Cyril Ngonge
25 Jan de Boer
20 Marin Sverko

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 7
2.67 Thẻ vàng 2.33
6 Sút trúng cầu môn 9
51% Kiểm soát bóng 57.33%
12 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 2.1
2.5 Bàn thua 0.7
5.5 Phạt góc 6.4
1.9 Thẻ vàng 1.4
5 Sút trúng cầu môn 6.3
51.4% Kiểm soát bóng 52.8%
12.1 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vitesse Arnhem (38trận)
Chủ Khách
Groningen (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
11
8
4
HT-H/FT-T
2
2
2
1
HT-B/FT-T
0
1
2
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
4
0
6
2
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
4
4
1
5
HT-B/FT-B
4
0
1
8