Vòng 18
03:45 ngày 19/01/2024
Vizela
Đã kết thúc 2 - 5 (1 - 1)
Sporting CP
Địa điểm: Estadio Futebol Clube de Vizela
Thời tiết: Nhiều mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
1.06
-1.25
0.84
O 2.75
0.83
U 2.75
1.05
1
8.50
X
4.80
2
1.36
Hiệp 1
+0.5
1.13
-0.5
0.76
O 1.25
1.03
U 1.25
0.85

Diễn biến chính

Vizela Vizela
Phút
Sporting CP Sporting CP
Alberto Soro 1 - 0
Kiến tạo: Hugo Oliveira
match goal
13'
16'
match yellow.png Morten Hjulmand
Fabijan Buntic match yellow.png
37'
45'
match goal 1 - 1 Viktor Gyokeres
Kiến tạo: Joao Paulo Dias Fernandes
45'
match var Joao Paulo Dias Fernandes Goal Disallowed
46'
match goal 1 - 2 Francisco Trincao
Kiến tạo: Joao Paulo Dias Fernandes
Rafael Bustamante
Ra sân: Fabio Samuel Amorim Silva
match change
46'
57'
match goal 1 - 3 Joao Paulo Dias Fernandes
Kiến tạo: Francisco Trincao
61'
match change Daniel Braganca
Ra sân: Morten Hjulmand
Samuel Essende 2 - 3
Kiến tạo: Orest Lebedenko
match goal
63'
Anderson de Jesus Santos match yellow.png
66'
Alexis Mendez
Ra sân: Alberto Soro
match change
70'
72'
match goal 2 - 4 Sebastian Coates Nion
Kiến tạo: Pedro Goncalves
79'
match change Marcus Edwards
Ra sân: Joao Paulo Dias Fernandes
86'
match goal 2 - 5 Viktor Gyokeres
Kiến tạo: Pedro Goncalves
Joao Paulo Marques Goncalves
Ra sân: Orest Lebedenko
match change
87'
Rafael Bustamante match yellow.png
89'
90'
match change Rafael Pontelo
Ra sân: Sebastian Coates Nion
90'
match change Dario Essugo
Ra sân: Pedro Goncalves
Nuno Moreira
Ra sân: Diogo Andre Santos Nascimento
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vizela Vizela
Sporting CP Sporting CP
0
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
1
4
 
Tổng cú sút
 
18
3
 
Sút trúng cầu môn
 
9
1
 
Sút ra ngoài
 
2
0
 
Cản sút
 
7
17
 
Sút Phạt
 
20
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
312
 
Số đường chuyền
 
547
75%
 
Chuyền chính xác
 
87%
16
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
5
26
 
Đánh đầu
 
30
10
 
Đánh đầu thành công
 
18
4
 
Cứu thua
 
1
16
 
Rê bóng thành công
 
14
8
 
Đánh chặn
 
4
13
 
Ném biên
 
14
0
 
Dội cột/xà
 
1
16
 
Cản phá thành công
 
14
4
 
Thử thách
 
9
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
5
71
 
Pha tấn công
 
126
16
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Rafael Bustamante
79
Nuno Moreira
4
Joao Paulo Marques Goncalves
8
Alexis Mendez
18
Abdul Awudu
82
Tomas Costa Silva
73
Nikola Bursac
1
Francesco Ruberto
42
Messias
Vizela Vizela 4-3-3
3-4-3 Sporting CP Sporting CP
97
Buntic
19
Lebedenk...
5
Santos
25
Escoval
2
Oliveira
6
Pereira
22
Busnic
90
Nascimen...
20
Silva
99
Essende
29
Soro
1
Garrido
72
Quaresma
4
Nion
25
Inacio
47
Souza
42
Hjulmand
8
Goncalve...
11
Santos
17
Trincao
9
2
Gyokeres
20
Fernande...

Substitutes

14
Dario Essugo
23
Daniel Braganca
10
Marcus Edwards
45
Rafael Pontelo
13
Luis Carlos Novo Neto
90
Afonso Moreira
12
Franco Israel
51
Diogo Pinto
Đội hình dự bị
Vizela Vizela
Rafael Bustamante 12
Nuno Moreira 79
Joao Paulo Marques Goncalves 4
Alexis Mendez 8
Abdul Awudu 18
Tomas Costa Silva 82
Nikola Bursac 73
Francesco Ruberto 1
Messias 42
Vizela Sporting CP
14 Dario Essugo
23 Daniel Braganca
10 Marcus Edwards
45 Rafael Pontelo
13 Luis Carlos Novo Neto
90 Afonso Moreira
12 Franco Israel
51 Diogo Pinto

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.67
1.33 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 8.67
2.33 Thẻ vàng 2
2.33 Sút trúng cầu môn 7
52.33% Kiểm soát bóng 62%
17.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.6
2 Bàn thua 0.9
6.2 Phạt góc 6.5
2.1 Thẻ vàng 1.9
3.9 Sút trúng cầu môn 5.9
53% Kiểm soát bóng 59.3%
14.5 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vizela (38trận)
Chủ Khách
Sporting CP (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
6
17
0
HT-H/FT-T
3
3
5
2
HT-B/FT-T
1
1
0
2
HT-T/FT-H
1
1
1
2
HT-H/FT-H
4
4
1
2
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
0
4
HT-B/FT-B
8
1
1
12

Vizela Vizela
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Fabio Samuel Amorim Silva Tiền vệ công 0 0 0 3 2 66.67% 1 0 6 6.44
97 Fabijan Buntic Thủ môn 0 0 0 15 9 60% 0 0 19 6.69
25 Joao Escoval Trung vệ 0 0 0 7 4 57.14% 0 2 11 6.66
19 Orest Lebedenko Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 6 6.31
22 Aleksandar Busnic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 13 6.5
29 Alberto Soro Cánh phải 1 1 0 6 6 100% 0 0 12 6.98
99 Samuel Essende Tiền đạo cắm 0 0 0 7 6 85.71% 0 1 11 6.39
6 Matheus Pereira Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 5 55.56% 1 0 16 6.25
5 Anderson de Jesus Santos Trung vệ 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 10 6.41
2 Hugo Oliveira Hậu vệ cánh phải 0 0 1 8 5 62.5% 1 0 14 7.27
90 Diogo Andre Santos Nascimento Tiền vệ trụ 0 0 0 6 6 100% 0 0 8 6.25

Sporting CP Sporting CP
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Antonio Adan Garrido Thủ môn 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.74
4 Sebastian Coates Nion Trung vệ 2 0 1 17 15 88.24% 0 2 21 6.07
47 Ricardo Esgaio Souza Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 5 83.33% 1 0 12 6.13
20 Joao Paulo Dias Fernandes Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 5.84
11 Nuno Santos Hậu vệ cánh trái 1 0 2 15 11 73.33% 3 0 22 6.22
17 Francisco Trincao Cánh trái 0 0 1 6 6 100% 2 0 11 6.11
9 Viktor Gyokeres Tiền đạo cắm 3 0 0 6 5 83.33% 0 0 12 6.11
42 Morten Hjulmand Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 16 84.21% 0 1 22 6
8 Pedro Goncalves Cánh phải 0 0 0 13 10 76.92% 1 0 17 5.97
72 Eduardo Quaresma Trung vệ 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 14 5.84
25 Goncalo Inacio Trung vệ 0 0 1 28 26 92.86% 0 1 29 5.99

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ