Wales
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 0)
Áo
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.90
0.90
-0
1.00
1.00
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.95
0.95
1
2.76
2.76
X
3.10
3.10
2
2.53
2.53
Hiệp 1
+0
1.02
1.02
-0
0.88
0.88
O
0.75
0.81
0.81
U
0.75
1.09
1.09
Diễn biến chính
Wales
Phút
Áo
24'
Christoph Baumgartner
Gareth Bale 1 - 0
25'
Gareth Bale 2 - 0
Kiến tạo: Ben Davies
Kiến tạo: Ben Davies
51'
55'
Sasa Kalajdzic
Ra sân: Konrad Laimer
Ra sân: Konrad Laimer
Harry Wilson
59'
64'
2 - 1 Marcel Sabitzer
Kiến tạo: Stefan Lainer
Kiến tạo: Stefan Lainer
77'
Valentino Lazaro
Ra sân: Xaver Schlager
Ra sân: Xaver Schlager
77'
Andreas Weimann
Ra sân: Christoph Baumgartner
Ra sân: Christoph Baumgartner
87'
Stefan Lainer
Brennan Johnson
Ra sân: Daniel James
Ra sân: Daniel James
88'
88'
Michael Gregoritsch
Ra sân: Stefan Lainer
Ra sân: Stefan Lainer
Chris Mepham
Ra sân: Gareth Bale
Ra sân: Gareth Bale
90'
Neco Williams
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Wales
Áo
Giao bóng trước
3
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
2
11
Tổng cú sút
9
7
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
5
3
Cản sút
7
15
Sút Phạt
8
34%
Kiểm soát bóng
66%
38%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
62%
332
Số đường chuyền
624
70%
Chuyền chính xác
85%
7
Phạm lỗi
15
2
Việt vị
2
28
Đánh đầu
29
18
Đánh đầu thành công
11
3
Cứu thua
5
8
Rê bóng thành công
12
11
Đánh chặn
6
15
Ném biên
25
0
Dội cột/xà
1
8
Cản phá thành công
12
6
Thử thách
12
1
Kiến tạo thành bàn
1
71
Pha tấn công
143
28
Tấn công nguy hiểm
59
Đội hình xuất phát
Wales
3-5-2
4-4-1-1
Áo
1
Hennesse...
4
Davies
6
Rodon
15
Ampadu
3
Williams
8
Wilson
7
Allen
10
Ramsey
14
Roberts
20
James
11
2
Bale
12
Lindner
21
Lainer
3
Dragovic
4
Hintereg...
8
Alaba
20
Laimer
23
Schlager
16
Seiwald
19
Baumgart...
9
Sabitzer
7
Arnautov...
Đội hình dự bị
Wales
Jonathan Williams
18
Rubin Colwill
23
Dylan Levitt
13
Christopher Ross Gunter
2
Rabbi Matondo
16
Rhys Norrington-Davies
17
Brennan Johnson
9
Chris Mepham
5
Tom King
12
Mark Harris
19
Sorba Thomas
22
Adam Davies
21
Áo
5
Stefan Posch
6
Stefan Ilsanker
10
Andreas Weimann
15
Marco Grull
1
Patrick Pentz
18
Alessandro Schopf
22
Valentino Lazaro
13
Daniel Bachmann
17
Louis Schaub
14
Sasa Kalajdzic
11
Michael Gregoritsch
2
Andreas Ulmer
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
3.33
0.67
Bàn thua
0.33
4
Phạt góc
4
3.67
Thẻ vàng
1.33
6.33
Sút trúng cầu môn
6
40.33%
Kiểm soát bóng
52.67%
15
Phạm lỗi
13.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
2.2
1
Bàn thua
0.7
4.9
Phạt góc
4.9
2.1
Thẻ vàng
2.2
5.7
Sút trúng cầu môn
5.5
46%
Kiểm soát bóng
55.6%
11
Phạm lỗi
10.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wales (8trận)
Chủ
Khách
Áo (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
0
2
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
0
HT-B/FT-B
0
0
1
1