Wales
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Estonia
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-3
0.92
0.92
+3
0.92
0.92
O
3.5
0.92
0.92
U
3.5
0.90
0.90
1
1.18
1.18
X
6.50
6.50
2
10.00
10.00
Hiệp 1
-0.75
0.86
0.86
+0.75
1.02
1.02
O
1.25
1.14
1.14
U
1.25
0.75
0.75
Diễn biến chính
Wales
Phút
Estonia
24'
Sander Puri
30'
Michael Lilander
Ra sân: Sander Puri
Ra sân: Sander Puri
Jonathan Williams
Ra sân: Harry Wilson
Ra sân: Harry Wilson
37'
Mark Harris
Ra sân: Tyler Roberts
Ra sân: Tyler Roberts
63'
71'
Vlasiy Sinyavskiy
Ra sân: Henri Anier
Ra sân: Henri Anier
71'
Erik Sorga
Ra sân: Rauno Sappinen
Ra sân: Rauno Sappinen
Joseff Morrell
73'
79'
Vladislav Kreida
86'
Marco Lukka
Ra sân: Maksim Paskotsi
Ra sân: Maksim Paskotsi
86'
Markus Poom
Ra sân: Vladislav Kreida
Ra sân: Vladislav Kreida
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Wales
Estonia
Giao bóng trước
6
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
2
20
Tổng cú sút
3
6
Sút trúng cầu môn
2
10
Sút ra ngoài
1
4
Cản sút
0
14
Sút Phạt
10
66%
Kiểm soát bóng
34%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
585
Số đường chuyền
304
86%
Chuyền chính xác
68%
8
Phạm lỗi
19
1
Việt vị
0
34
Đánh đầu
34
24
Đánh đầu thành công
10
2
Cứu thua
6
7
Rê bóng thành công
13
11
Đánh chặn
7
33
Ném biên
18
1
Dội cột/xà
1
7
Cản phá thành công
13
17
Thử thách
8
146
Pha tấn công
65
68
Tấn công nguy hiểm
21
Đội hình xuất phát
Wales
4-3-3
5-3-2
Estonia
12
Ward
4
Davies
15
Ampadu
5
Mepham
2
Gunter
8
Wilson
16
Morrell
7
Allen
20
James
9
Roberts
11
Bale
12
Hein
7
Puri
16
Paskotsi
2
Kuusk
18
Mets
3
Pikk
14
Vassilje...
5
Kreida
4
Kait
8
Anier
15
Sappinen
Đội hình dự bị
Wales
Brennan Johnson
14
Tom King
21
Benjamin Woodburn
22
Rhys Norrington-Davies
17
Joe Rodon
6
Wayne Hennessey
1
Rubin Colwill
13
Mark Harris
18
Jonathan Williams
10
Matthew Smith
19
Jamie Lawrence
3
Dylan Levitt
23
Estonia
23
Taijo Teniste
9
Erik Sorga
20
Markus Poom
10
Sergei Zenjov
1
Matvei Igonen
17
Martin Miller
21
Rasmus Peetson
22
Karl Andre Vallner
11
Vlasiy Sinyavskiy
13
Michael Lilander
19
Robert Kirss
6
Marco Lukka
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
3
4
Phạt góc
2.33
3.67
Thẻ vàng
1.67
6.33
Sút trúng cầu môn
3
40.33%
Kiểm soát bóng
27.67%
15
Phạm lỗi
11.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
0.4
1
Bàn thua
2.9
4.9
Phạt góc
2.4
2.1
Thẻ vàng
1.6
5.7
Sút trúng cầu môn
1.9
46%
Kiểm soát bóng
34.3%
11
Phạm lỗi
10.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wales (8trận)
Chủ
Khách
Estonia (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
2
0
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
2