Vòng 2
11:30 ngày 28/10/2023
Wellington Phoenix
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Perth Glory
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.98
+0.5
0.90
O 3
1.02
U 3
0.86
1
1.95
X
3.60
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.11
+0.25
0.78
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Wellington Phoenix Wellington Phoenix
Phút
Perth Glory Perth Glory
Oskar Zawada 1 - 0 match goal
9'
18'
match change David Williams
Ra sân: Luke Ivanovic
42'
match yellow.png Aleksandar Susnjar
Kosta Barbarouses match yellow.png
45'
46'
match change Stefan Colakovski
Ra sân: Jarrod Carluccio
47'
match yellow.png Stefan Colakovski
58'
match change Bruce Kamau
Ra sân: Daniel Bennie
59'
match goal 1 - 1 Mark Beevers
Kiến tạo: Oliver Bozanic
Benjamin Old
Ra sân: Alex Rufer
match change
70'
Bozhidar Kraev 2 - 1
Kiến tạo: Oskar Zawada
match goal
74'
Fergus Gillion
Ra sân: Mohamed Al-Taay
match change
81'
82'
match change Trent Ostler
Ra sân: Aleksandar Susnjar
82'
match change Jacob Muir
Ra sân: Oliver Bozanic
Isaac Robert Hughes
Ra sân: Kosta Barbarouses
match change
83'
86'
match var Trent Ostler Penalty awarded
Oskar Zawada match yellow.png
88'
88'
match hong pen Adam Taggart

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wellington Phoenix Wellington Phoenix
Perth Glory Perth Glory
7
 
Phạt góc
 
6
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
4
8
 
Sút Phạt
 
6
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
497
 
Số đường chuyền
 
518
7
 
Phạm lỗi
 
7
2
 
Việt vị
 
2
12
 
Đánh đầu thành công
 
6
1
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
14
6
 
Đánh chặn
 
7
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
14
22
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
82
 
Pha tấn công
 
131
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Benjamin Old
42
Fergus Gillion
26
Isaac Robert Hughes
25
Jack Duncan
52
Jacskon Manuel
10
David Michael Ball
34
Joshua Rudland
Wellington Phoenix Wellington Phoenix 4-3-2-1
4-4-2 Perth Glory Perth Glory
40
Paulsen
18
Kelly
4
Wootton
3
Surman
6
Payne
15
Penningt...
14
Rufer
12
Al-Taay
7
Barbarou...
11
Kraev
9
Zawada
1
Sail
2
Koutroum...
29
Lachman
5
Beevers
15
Susnjar
17
Carlucci...
20
Colli
24
Bozanic
23
Bennie
22
Taggart
12
Ivanovic

Substitutes

9
David Williams
7
Stefan Colakovski
77
Bruce Kamau
3
Jacob Muir
19
Trent Ostler
13
Cameron Cook
14
Riley Warland
Đội hình dự bị
Wellington Phoenix Wellington Phoenix
Benjamin Old 8
Fergus Gillion 42
Isaac Robert Hughes 26
Jack Duncan 25
Jacskon Manuel 52
David Michael Ball 10
Joshua Rudland 34
Wellington Phoenix Perth Glory
9 David Williams
7 Stefan Colakovski
77 Bruce Kamau
3 Jacob Muir
19 Trent Ostler
13 Cameron Cook
14 Riley Warland

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 6.33
4.67 Phạt góc 4
2.33 Thẻ vàng 2.33
4.33 Sút trúng cầu môn 6
54.33% Kiểm soát bóng 41%
9.33 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.1
0.8 Bàn thua 3.1
5.3 Phạt góc 6.2
1.7 Thẻ vàng 2
4.6 Sút trúng cầu môn 4.3
50.6% Kiểm soát bóng 43.9%
8.9 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wellington Phoenix (29trận)
Chủ Khách
Perth Glory (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
0
6
HT-H/FT-T
3
2
2
3
HT-B/FT-T
1
0
2
0
HT-T/FT-H
0
1
0
3
HT-H/FT-H
3
6
2
0
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
4
0
HT-B/FT-B
1
4
2
1

Wellington Phoenix Wellington Phoenix
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Scott Wootton Trung vệ 0 0 0 34 31 91.18% 0 2 38 6.8
6 Timothy Payne Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 14 11 78.57% 0 0 22 6.8
7 Kosta Barbarouses Tiền đạo cắm 0 0 0 7 7 100% 0 0 8 6.7
14 Alex Rufer Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 19 82.61% 0 0 25 6.6
9 Oskar Zawada Tiền đạo cắm 3 1 0 6 4 66.67% 0 2 12 7.3
11 Bozhidar Kraev Tiền vệ công 2 0 2 10 9 90% 0 0 18 6.9
15 Nicholas Pennington Tiền vệ trụ 0 0 1 21 18 85.71% 0 1 31 6.9
12 Mohamed Al-Taay Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 16 6.8
3 Finn Surman Trung vệ 0 0 0 22 22 100% 0 0 24 6.6
40 Alex Paulsen Thủ môn 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 17 6.5
18 Lukas Kelly Defender 0 0 1 20 19 95% 0 0 33 7

Perth Glory Perth Glory
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Mark Beevers Trung vệ 0 0 0 23 19 82.61% 0 0 25 6.4
24 Oliver Bozanic Tiền vệ trụ 0 0 1 17 15 88.24% 0 0 20 6.6
9 David Williams Cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 6 6.8
29 Darryl Lachman Trung vệ 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 20 6.3
22 Adam Taggart Tiền đạo cắm 2 0 0 5 5 100% 0 0 7 6.4
15 Aleksandar Susnjar Trung vệ 1 0 0 16 14 87.5% 0 0 22 6.6
1 Oliver Sail Thủ môn 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 13 5.7
2 Johnny Koutroumbis Trung vệ 0 0 0 20 16 80% 0 0 31 6.4
12 Luke Ivanovic Cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.5
17 Jarrod Carluccio Tiền vệ trái 0 0 0 9 5 55.56% 0 0 17 6.7
20 Giordano Colli Tiền vệ công 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 18 6.5
23 Daniel Bennie Forward 0 0 0 5 4 80% 0 0 7 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ