Vòng 28
21:00 ngày 10/03/2024
West Ham United
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 2)
Burnley
Địa điểm: London Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.96
+0.75
0.92
O 2.75
0.90
U 2.75
0.96
1
1.70
X
4.00
2
4.33
Hiệp 1
-0.25
0.91
+0.25
0.99
O 1.25
1.08
U 1.25
0.78

Diễn biến chính

West Ham United West Ham United
Phút
Burnley Burnley
11'
match goal 0 - 1 David Datro Fofana
Tomas Soucek match yellow.png
44'
45'
match phan luoi 0 - 2 Konstantinos Mavropanos(OW)
46'
match change Josh Brownhill
Ra sân: Jacob Bruun Larsen
Michail Antonio
Ra sân: James Ward Prowse
match change
46'
Edson Omar Alvarez Velazquez
Ra sân: Kalvin Phillips
match change
46'
Lucas Tolentino Coelho de Lima 1 - 2 match goal
46'
64'
match yellow.png Lorenz Assignon
68'
match change Hannes Delcroix
Ra sân: Wilson Odobert
72'
match yellow.png Hannes Delcroix
76'
match yellow.png Sander Berge
Danny Ings
Ra sân: Naif Aguerd
match change
82'
Lucas Tolentino Coelho de Lima match yellow.png
83'
84'
match yellow.png Maxime Esteve
Danny Ings Goal Disallowed match var
86'
90'
match change Johann Berg Gudmundsson
Ra sân: Victor Alexander da Silva,Vitinho
Danny Ings 2 - 2 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

West Ham United West Ham United
Burnley Burnley
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
4
22
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
12
 
Sút ra ngoài
 
1
6
 
Cản sút
 
6
20
 
Sút Phạt
 
15
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
440
 
Số đường chuyền
 
428
73%
 
Chuyền chính xác
 
70%
11
 
Phạm lỗi
 
18
5
 
Việt vị
 
2
52
 
Đánh đầu
 
44
32
 
Đánh đầu thành công
 
16
2
 
Cứu thua
 
2
16
 
Rê bóng thành công
 
17
3
 
Substitution
 
3
11
 
Đánh chặn
 
10
25
 
Ném biên
 
19
1
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Cản phá thành công
 
17
10
 
Thử thách
 
9
100
 
Pha tấn công
 
103
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Michail Antonio
19
Edson Omar Alvarez Velazquez
18
Danny Ings
4
Kurt Zouma
21
Angelo Obinze Ogbonna
1
Lukasz Fabianski
2
Ben Johnson
45
Divin Mubama
40
George Earthy
West Ham United West Ham United 4-2-3-1
4-4-2 Burnley Burnley
23
Areola
3
Cresswel...
27
Aguerd
15
Mavropan...
5
Coufal
11
Phillips
28
Soucek
10
Lima
7
Prowse
14
Kudus
20
Bowen
1
Trafford
20
Assignon
2
Shea
33
Esteve
3
Taylor
22
Silva,Vi...
24
Cullen
16
Berge
34
Larsen
23
Fofana
47
Odobert

Substitutes

44
Hannes Delcroix
7
Johann Berg Gudmundsson
8
Josh Brownhill
31
Mike Tresor Ndayishimiye
10
Benson Hedilazio
25
Zeki Amdouni
4
Jack Cork
9
Jay Rodriguez
49
Arijanet Muric
Đội hình dự bị
West Ham United West Ham United
Michail Antonio 9
Edson Omar Alvarez Velazquez 19
Danny Ings 18
Kurt Zouma 4
Angelo Obinze Ogbonna 21
Lukasz Fabianski 1
Ben Johnson 2
Divin Mubama 45
George Earthy 40
West Ham United Burnley
44 Hannes Delcroix
7 Johann Berg Gudmundsson
8 Josh Brownhill
31 Mike Tresor Ndayishimiye
10 Benson Hedilazio
25 Zeki Amdouni
4 Jack Cork
9 Jay Rodriguez
49 Arijanet Muric

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
2.67 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 3.67
2.67 Thẻ vàng 0.67
4 Sút trúng cầu môn 4.33
46.33% Kiểm soát bóng 53%
11.33 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.2
1.9 Bàn thua 1.9
4.5 Phạt góc 4.4
2.1 Thẻ vàng 1.7
4.1 Sút trúng cầu môn 4.2
40.2% Kiểm soát bóng 50.3%
11.1 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

West Ham United (49trận)
Chủ Khách
Burnley (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
8
2
8
HT-H/FT-T
5
3
0
4
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
5
0
1
1
HT-H/FT-H
2
2
2
0
HT-B/FT-H
2
0
1
3
HT-T/FT-B
1
2
0
0
HT-H/FT-B
1
4
2
2
HT-B/FT-B
2
4
9
3

West Ham United West Ham United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Aaron Cresswell Hậu vệ cánh trái 0 0 3 49 40 81.63% 6 2 69 6.76
9 Michail Antonio Tiền đạo cắm 4 0 1 7 2 28.57% 2 4 20 6.85
18 Danny Ings Tiền đạo cắm 2 1 0 3 1 33.33% 0 0 8 7.63
23 Alphonse Areola Thủ môn 0 0 0 27 23 85.19% 0 2 39 6.45
7 James Ward Prowse Tiền vệ trụ 0 0 0 19 14 73.68% 1 2 24 6.03
5 Vladimir Coufal Hậu vệ cánh phải 0 0 2 44 27 61.36% 4 3 67 6.84
20 Jarrod Bowen Cánh phải 2 0 2 23 15 65.22% 2 1 43 7.28
11 Kalvin Phillips Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 28 22 78.57% 0 0 30 5.9
28 Tomas Soucek Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 31 21 67.74% 0 4 48 6.59
10 Lucas Tolentino Coelho de Lima Tiền vệ công 4 2 1 42 27 64.29% 1 5 72 8.17
15 Konstantinos Mavropanos Trung vệ 3 0 0 51 31 60.78% 0 4 69 6.35
19 Edson Omar Alvarez Velazquez Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 25 21 84% 0 2 38 6.52
27 Naif Aguerd Trung vệ 0 0 0 60 48 80% 0 3 69 6.33
14 Mohammed Kudus Tiền vệ công 3 0 2 26 25 96.15% 8 0 61 7.37

Burnley Burnley
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Johann Berg Gudmundsson Cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 5.97
3 Charlie Taylor Hậu vệ cánh trái 1 0 0 38 27 71.05% 1 0 62 6.35
8 Josh Brownhill Tiền vệ trụ 2 1 2 20 18 90% 1 0 31 6.21
24 Josh Cullen Tiền vệ trụ 0 0 2 47 36 76.6% 2 2 58 6.93
16 Sander Berge Tiền vệ phòng ngự 2 0 3 51 45 88.24% 0 0 61 6.46
34 Jacob Bruun Larsen Cánh trái 2 1 0 20 16 80% 0 0 32 6.41
44 Hannes Delcroix Trung vệ 0 0 0 4 2 50% 0 0 11 6.38
2 Dara O Shea Trung vệ 0 0 0 49 33 67.35% 0 3 62 6.34
22 Victor Alexander da Silva,Vitinho Hậu vệ cánh phải 1 0 0 16 12 75% 1 0 30 6.54
20 Lorenz Assignon Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 12 57.14% 0 1 49 6.56
1 James Trafford Thủ môn 0 0 0 65 28 43.08% 0 0 72 5.89
23 David Datro Fofana Tiền đạo cắm 3 2 0 21 14 66.67% 2 3 49 8.52
33 Maxime Esteve Trung vệ 0 0 0 55 44 80% 0 4 70 6.71
47 Wilson Odobert Cánh phải 0 0 1 14 10 71.43% 0 0 22 6.38

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ