Vòng 6
13:30 ngày 02/12/2023
Western United FC
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Wellington Phoenix
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.91
+0.25
0.99
O 3
0.95
U 3
0.93
1
2.70
X
3.40
2
2.30
Hiệp 1
+0
0.98
-0
0.83
O 1.25
1.08
U 1.25
0.73

Diễn biến chính

Western United FC Western United FC
Phút
Wellington Phoenix Wellington Phoenix
Jacob Tratt match yellow.png
3'
33'
match yellow.png Nicholas Pennington
Steven Lustica match yellow.png
33'
59'
match yellow.png Alex Rufer
Nikita Rukavytsya
Ra sân: Lachlan Wales
match change
60'
Riku Danzaki
Ra sân: Ramy Najjarine
match change
60'
61'
match change Sam Sutton
Ra sân: Lukas Kelly-Heald
61'
match change Oskar Zawada
Ra sân: David Michael Ball
61'
match change Benjamin Old
Ra sân: Nicholas Pennington
77'
match change Fin Conchie
Ra sân: Mohamed Al-Taay
79'
match goal 0 - 1 Benjamin Old
Kiến tạo: Kosta Barbarouses
80'
match var Benjamin Old Goal awarded
Matthew Grimaldi
Ra sân: Steven Lustica
match change
83'
Sebastian Pasquali
Ra sân: Angus Thurgate
match change
88'
90'
match yellow.png Sam Sutton

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Western United FC Western United FC
Wellington Phoenix Wellington Phoenix
10
 
Phạt góc
 
6
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
3
20
 
Tổng cú sút
 
15
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
6
8
 
Cản sút
 
6
9
 
Sút Phạt
 
12
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
549
 
Số đường chuyền
 
546
11
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
1
13
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
6
13
 
Rê bóng thành công
 
21
12
 
Đánh chặn
 
9
2
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Cản phá thành công
 
21
11
 
Thử thách
 
11
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
143
 
Pha tấn công
 
85
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

77
Riku Danzaki
13
Nikita Rukavytsya
39
Matthew Grimaldi
21
Sebastian Pasquali
33
Matthew Sutton
22
Kane Vidmar
24
Connor O Toole
Western United FC Western United FC 4-4-2
4-2-2-2 Wellington Phoenix Wellington Phoenix
1
Heward-B...
17
Garuccio
27
Tratt
6
Imai
19
Risdon
7
Najjarin...
32
Thurgate
10
Lustica
11
Penha
38
Botic
8
Wales
40
Paulsen
6
Payne
3
Surman
4
Wootton
18
Kelly-He...
14
Rufer
15
Penningt...
12
Al-Taay
11
Kraev
7
Barbarou...
10
Ball

Substitutes

19
Sam Sutton
8
Benjamin Old
9
Oskar Zawada
5
Fin Conchie
25
Jack Duncan
23
Luke Supyk
24
Oskar van Hattum
Đội hình dự bị
Western United FC Western United FC
Riku Danzaki 77
Nikita Rukavytsya 13
Matthew Grimaldi 39
Sebastian Pasquali 21
Matthew Sutton 33
Kane Vidmar 22
Connor O Toole 24
Western United FC Wellington Phoenix
19 Sam Sutton
8 Benjamin Old
9 Oskar Zawada
5 Fin Conchie
25 Jack Duncan
23 Luke Supyk
24 Oskar van Hattum

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 0.33
6 Phạt góc 4.67
2.67 Thẻ vàng 2.33
6.33 Sút trúng cầu môn 4.33
47% Kiểm soát bóng 54.33%
9.67 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.3
2 Bàn thua 0.8
6.2 Phạt góc 5.3
2.7 Thẻ vàng 1.7
5.9 Sút trúng cầu môn 4.6
48.8% Kiểm soát bóng 50.6%
11.9 Phạm lỗi 8.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Western United FC (27trận)
Chủ Khách
Wellington Phoenix (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
7
6
1
HT-H/FT-T
2
2
3
2
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
3
6
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
0
1
HT-B/FT-B
3
0
1
4

Western United FC Western United FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Nikita Rukavytsya 3 0 1 9 7 77.78% 0 1 14 7.1
19 Joshua Risdon Hậu vệ cánh phải 2 0 1 56 43 76.79% 0 1 78 6.3
10 Steven Lustica Tiền vệ trụ 1 0 1 30 27 90% 0 0 39 6.7
17 Benjamin Garuccio Hậu vệ cánh trái 3 2 0 81 70 86.42% 0 0 110 7.8
6 Tomoki Imai Trung vệ 0 0 0 55 47 85.45% 0 4 72 7.6
21 Sebastian Pasquali Tiền vệ trụ 0 0 0 8 8 100% 0 0 11 6.7
27 Jacob Tratt Hậu vệ cánh phải 0 0 0 75 69 92% 0 3 88 7
11 Daniel Penha Cánh trái 4 0 5 60 46 76.67% 0 0 92 7.4
8 Lachlan Wales Cánh phải 1 1 2 28 20 71.43% 0 0 43 6.8
7 Ramy Najjarine Tiền vệ công 0 0 1 20 18 90% 0 0 25 6.6
32 Angus Thurgate Tiền vệ trụ 0 0 2 53 49 92.45% 0 0 72 7.3
77 Riku Danzaki 2 1 2 23 20 86.96% 0 0 28 7
1 Thomas Heward-Belle Thủ môn 0 0 0 28 21 75% 0 0 38 6.7
38 Noah Botic Tiền đạo cắm 4 2 1 17 16 94.12% 0 4 38 7.6
39 Matthew Grimaldi Midfielder 0 0 0 6 6 100% 0 0 9 6.5

Wellington Phoenix Wellington Phoenix
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Scott Wootton Trung vệ 0 0 0 89 78 87.64% 0 3 104 7.5
10 David Michael Ball Tiền đạo cắm 2 1 1 21 16 76.19% 0 1 30 7
6 Timothy Payne Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 41 34 82.93% 0 0 65 7.7
7 Kosta Barbarouses Tiền đạo cắm 3 1 4 33 28 84.85% 0 1 45 7.2
14 Alex Rufer Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 50 38 76% 0 1 76 6.9
9 Oskar Zawada Tiền đạo cắm 3 0 0 8 3 37.5% 0 4 15 6.7
11 Bozhidar Kraev Tiền vệ công 2 0 1 31 24 77.42% 0 3 56 7.7
15 Nicholas Pennington Tiền vệ trụ 0 0 0 34 25 73.53% 0 1 52 6.7
19 Sam Sutton Hậu vệ cánh trái 0 0 2 18 17 94.44% 0 0 23 6.5
12 Mohamed Al-Taay Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 44 40 90.91% 0 0 51 6.8
3 Finn Surman Trung vệ 0 0 0 88 81 92.05% 0 0 101 7.5
8 Benjamin Old Cánh phải 2 1 0 13 11 84.62% 0 0 22 7.3
40 Alex Paulsen Thủ môn 0 0 0 45 32 71.11% 0 0 54 8.6
5 Fin Conchie 0 0 0 4 2 50% 0 0 4 6.5
18 Lukas Kelly-Heald Hậu vệ cánh trái 0 0 0 27 19 70.37% 0 0 47 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ