Yokohama FC
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Blaublitz Akita
Địa điểm: Mitsuzawa Stadium
Thời tiết: Giông bão, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.83
0.83
+0.75
1.05
1.05
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.00
1.00
1
1.60
1.60
X
3.50
3.50
2
5.50
5.50
Hiệp 1
-0.25
0.80
0.80
+0.25
1.00
1.00
O
1
1.05
1.05
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Yokohama FC
Phút
Blaublitz Akita
36'
Keita Saito
61'
Syota AOKI
Ra sân: Keita Saito
Ra sân: Keita Saito
Kohei Tezuka
Ra sân: Hideto Takahashi
Ra sân: Hideto Takahashi
64'
Kazuma Watanabe
Ra sân: Wada Takuya
Ra sân: Wada Takuya
64'
66'
Makoto Fukoin
Ra sân: Naoki Inoue
Ra sân: Naoki Inoue
66'
Ryota Nakamura
Ra sân: Daiki Kogure
Ra sân: Daiki Kogure
66'
Hayate Take
Ra sân: Ibuki Yoshida
Ra sân: Ibuki Yoshida
68'
0 - 1 Kaito Chida
Takuya Matsuura
Ra sân: Kosuke Saito
Ra sân: Kosuke Saito
76'
Zain Issaka
Ra sân: Masashi Kamekawa
Ra sân: Masashi Kamekawa
76'
78'
Tatsushi Koyanagi
Ra sân: Taira Shige
Ra sân: Taira Shige
Eijiro Takeda
Ra sân: Ryoya Yamashita
Ra sân: Ryoya Yamashita
84'
Koki Ogawa 1 - 1
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Yokohama FC
Blaublitz Akita
7
Phạt góc
7
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
1
22
Tổng cú sút
8
5
Sút trúng cầu môn
4
17
Sút ra ngoài
4
17
Sút Phạt
5
58%
Kiểm soát bóng
42%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
5
Phạm lỗi
15
0
Việt vị
2
3
Cứu thua
5
84
Pha tấn công
74
56
Tấn công nguy hiểm
63
Đội hình xuất phát
Yokohama FC
3-4-2-1
4-4-2
Blaublitz Akita
49
Broderse...
5
Franca
22
Iwatake
3
Nakamura
19
Kamekawa
4
Takahash...
6
Takuya
48
Yamashit...
16
Hasegawa
8
Saito
18
Ogawa
21
Tanaka
24
Kogure
5
Chida
4
Ikeda
6
Wakasa
16
Inoue
15
Eguchi
25
Fujiyama
8
Shige
29
Saito
18
Yoshida
Đội hình dự bị
Yokohama FC
Zain Issaka
20
Takuya Matsuura
7
Rhayner Santos Nascimento
2
Yuji Rokutan
44
Eijiro Takeda
17
Kohei Tezuka
30
Kazuma Watanabe
39
Blaublitz Akita
40
Syota AOKI
1
Yoshiaki Arai
7
Makoto Fukoin
3
Tatsushi Koyanagi
9
Ryota Nakamura
39
Yuko Takase
19
Hayate Take
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
0.33
Bàn thua
1.33
7.67
Phạt góc
4
1.33
Thẻ vàng
2
4.67
Sút trúng cầu môn
2.33
55%
Kiểm soát bóng
42.33%
8
Phạm lỗi
10.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.3
0.7
Bàn thua
1.2
6.8
Phạt góc
4.5
1.2
Thẻ vàng
1.9
4.7
Sút trúng cầu môn
3.8
52.6%
Kiểm soát bóng
40.8%
8.5
Phạm lỗi
12.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Yokohama FC (18trận)
Chủ
Khách
Blaublitz Akita (18trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
4
1
3
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
3
3
0
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
0
3
1
3