Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 5 Anh 2023-2024 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Chesterfield | 46 | 31 | 5 | 10 | 106 | 65 | 41 |
T B B B B T
|
|
2 | Barnet | 46 | 26 | 8 | 12 | 91 | 60 | 31 |
H T H H T T
|
|
3 | Bromley | 46 | 22 | 15 | 9 | 73 | 49 | 24 |
T H H T T B
|
|
4 | Altrincham | 46 | 22 | 11 | 13 | 84 | 59 | 25 |
T T T H T T
|
|
5 | Solihull Moors | 46 | 21 | 13 | 12 | 71 | 62 | 9 |
B H T T B T
|
|
6 | Gateshead | 46 | 22 | 9 | 15 | 88 | 64 | 24 |
T B B T B T
|
|
7 | Halifax Town | 46 | 19 | 14 | 13 | 58 | 50 | 8 |
H T B H H T
|
|
8 | Aldershot Town | 46 | 20 | 9 | 17 | 74 | 83 | -9 |
B H B B T H
|
|
9 | Southend United | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 45 | 25 |
T H T T T B
|
|
10 | Oldham Athletic | 46 | 15 | 18 | 13 | 63 | 60 | 3 |
B B H H H B
|
|
11 | Rochdale | 46 | 16 | 14 | 16 | 69 | 64 | 5 |
B H H H H T
|
|
12 | Hartlepool United | 46 | 17 | 9 | 20 | 70 | 82 | -12 |
T H T B H T
|
|
13 | Eastleigh | 46 | 16 | 11 | 19 | 73 | 87 | -14 |
T B T T T B
|
|
14 | Maidenhead United | 46 | 15 | 13 | 18 | 60 | 67 | -7 |
T T H T T B
|
|
15 | Dagenham Redbridge | 46 | 14 | 14 | 18 | 69 | 63 | 6 |
H T H B H H
|
|
16 | Wealdstone FC | 46 | 15 | 11 | 20 | 60 | 72 | -12 |
B B T T B T
|
|
17 | Woking | 46 | 15 | 10 | 21 | 49 | 55 | -6 |
H B H T B T
|
|
18 | AFC Fylde | 46 | 15 | 10 | 21 | 74 | 82 | -8 |
T T B T B B
|
|
19 | Ebbsfleet United | 46 | 14 | 12 | 20 | 59 | 74 | -15 |
H T B B H H
|
|
20 | York City | 46 | 12 | 17 | 17 | 55 | 69 | -14 |
T T H B T B
|
|
21 | Boreham Wood | 46 | 12 | 16 | 18 | 59 | 73 | -14 |
B B T T H H
|
|
22 | Kidderminster Harriers | 46 | 11 | 13 | 22 | 40 | 59 | -19 |
H B T B B B
|
|
23 | Dorking | 46 | 12 | 9 | 25 | 54 | 85 | -31 |
B H H B H B
|
|
24 | Oxford City | 46 | 8 | 9 | 29 | 54 | 94 | -40 |
B T B H B B
|
BXH BD Hạng 5 Anh vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá Hạng 5 Anh hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá Hạng 5 Anh mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 5 Anh mới nhất mùa giải 2024
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá Hạng 5 Anh mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá Hạng 5 Anh trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ Hạng 5 Anh hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá EURO
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Á
Bảng xếp hạng bóng đá U23 Châu Á
Bóng đá Anh
Ngoại Hạng Anh Hạng nhất Anh Hạng 2 Anh FA Cúp Anh nữ Ryman League Hạng 5 Anh Siêu cúp FA nữ Anh England U21 Professional Development League 2 cúp u21 liên đoàn anh England Johnstone VĐQG Anh-Bắc Anh Hạng 3 Anh Miền nam nữ nước anh VĐQG Anh (Phía Nam) VĐQG Anh-Nam Anh Cúp FA nữ Anh quốc England U21 Premier League hạng 5 phía Nam Anh Miền bắc nữ nước anh hạng 5 Bắc AnhNgày 25/04/2024
Solihull Moors 4-2 Halifax Town
Ngày 22/04/2024
Ngày 20/04/2024
Boreham Wood 0-0 Ebbsfleet United
Dagenham Redbridge 3-3 Aldershot Town
Oldham Athletic 2-3 Wealdstone FC
# CLB T +/- Đ
1 Chesterfield 46 41 98
2 Barnet 46 31 86
3 Bromley 46 24 81
4 Altrincham 46 25 77
5 Solihull Moors 46 9 76
6 Gateshead 46 24 75
7 Halifax Town 46 8 71
8 Aldershot Town 46 -9 69
9 Southend United 46 25 65
10 Oldham Athletic 46 3 63
11 Rochdale 46 5 62
12 Hartlepool United 46 -12 60
13 Eastleigh 46 -14 59
14 Maidenhead United 46 -7 58
15 Dagenham Redbridge 46 6 56
16 Wealdstone FC 46 -12 56
17 Woking 46 -6 55
18 AFC Fylde 46 -8 55
19 Ebbsfleet United 46 -15 54
20 York City 46 -14 53
21 Boreham Wood 46 -14 52
22 Kidderminster Harriers 46 -19 46
23 Dorking 46 -31 45
24 Oxford City 46 -40 33
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 2 1858
2 Pháp -4 1840
3 Bỉ -3 1795
4 Anh -5 1794
5 Braxin 4 1788
6 Bồ Đào Nha 3 1748
7 Hà Lan -3 1742
8 Tây Ban Nha -5 1727
9 Ý 5 1724
10 Croatia 3 1721
115 Việt Nam -30 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 19 2085
2 England (W) 7 2021
3 France (W) -2 2018
4 USA (W) -33 2011
5 Germany (W) 17 2005
6 Sweden (W) 0 1998
7 Japan (W) 4 1982
8 Netherland (W) -35 1951
9 Canada (W) 2 1950
10 Brazil (W) 5 1946
37 Vietnam (W) 0 1611