Bảng xếp hạng bóng đá UEFA Women's Nations League 2023-2024 mới nhất
League C
Bảng A | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | malta (W) | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 1 | 12 | 16 |
2 | Latvia (W) | 6 | 3 | 1 | 2 | 17 | 6 | 11 | 10 |
3 | Andorra (W) | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 17 | -15 | 4 |
4 | Moldova (W) | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 12 | -8 | 3 |
Bảng B | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Turkey (W) | 6 | 6 | 0 | 0 | 16 | 0 | 16 | 18 |
2 | Luxembourg (W) | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 11 | -5 | 5 |
3 | Lithuania (W) | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 9 | -5 | 5 |
4 | Georgia (W) | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 11 | -6 | 5 |
Bảng C | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Azerbaijan (W) | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 2 | 7 | 16 |
2 | Montenegro (W) | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 4 | 10 | 12 |
3 | Cyprus (W) | 6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 6 | -3 | 7 |
4 | Faroe Islands (W) | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 15 | -14 | 0 |
Bảng D | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Israel (W) | 6 | 5 | 1 | 0 | 21 | 2 | 19 | 16 |
2 | Estonia (W) | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 11 | 0 | 10 |
3 | Kazakhstan (W) | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 5 | 1 | 8 |
4 | Armenia (W) | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 25 | -20 | 0 |
Bảng E | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Kosovo (W) | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 2 | 8 | 10 |
2 | Bulgaria (W) | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 7 | -3 | 5 |
3 | North Macedonia (W) | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 8 | -5 | 1 |
League B
Bảng A | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Ireland (W) | 6 | 6 | 0 | 0 | 20 | 2 | 18 | 18 |
2 | Hungary (W) | 6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 9 | 2 | 8 |
3 | Northern Ireland (W) | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 13 | -4 | 7 |
4 | Albania (W) | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 18 | -16 | 1 |
Bảng B | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Finland (W) | 6 | 5 | 1 | 0 | 18 | 2 | 16 | 16 |
2 | Croatia (W) | 6 | 3 | 0 | 3 | 5 | 10 | -5 | 9 |
3 | Slovakia (W) | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 |
4 | Romania (W) | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 11 | -10 | 1 |
Bảng C | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Poland (W) | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 4 | 7 | 16 |
2 | Serbia (W) | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 5 | 5 | 10 |
3 | Ukraine (W) | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 7 | -2 | 6 |
4 | Greece (W) | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 13 | -10 | 3 |
Bảng D | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Czech (W) | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 4 | 7 | 13 |
2 | Bosnia and Herzegovina (W) | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 11 |
3 | Slovenia (W) | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 9 | -5 | 6 |
4 | Belarus (W) | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 7 | -4 | 2 |
League A
Bảng A | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Netherland (W) | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 6 | 8 | 12 |
2 | England (W) | 6 | 4 | 0 | 2 | 15 | 8 | 7 | 12 |
3 | Belgium (W) | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 10 | -3 | 8 |
4 | Scotland (W) | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 15 | -12 | 2 |
Bảng B | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | France (W) | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 1 | 8 | 16 |
2 | Austria (W) | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 8 | -1 | 10 |
3 | Norway (W) | 6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 8 | 1 | 5 |
4 | Portugal (W) | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 13 | -8 | 3 |
Bảng C | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Germany (W) | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 3 | 11 | 13 |
2 | Denmark (W) | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 6 | 4 | 12 |
3 | Iceland (W) | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 8 | -4 | 9 |
4 | Wales (W) | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 15 | -11 | 1 |
Bảng D | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Spain (W) | 6 | 5 | 0 | 1 | 23 | 9 | 14 | 15 |
2 | Italy (W) | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 5 | 3 | 10 |
3 | Sweden (W) | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 10 | -2 | 7 |
4 | Switzerland (W) | 6 | 1 | 0 | 5 | 2 | 17 | -15 | 3 |
BXH BD UEFA Women's Nations League vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá UEFA Women's Nations League hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá UEFA Women's Nations League mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá UEFA Women's Nations League mới nhất mùa giải 2024
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá UEFA Women's Nations League mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá UEFA Women's Nations League trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ UEFA Women's Nations League hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá EURO
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Á
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bóng đá Châu Âu
Cúp C1 Châu Âu Cúp C2 Châu Âu Cúp C1 Châu Âu nữ Cúp C3 Châu Âu Vòng loại U21 Châu Âu Cúp C1 Châu Âu U19 U19 Euro Nữ Euro U17 Châu Âu U19 nữ Châu Âu UEFA Women's Nations League U21 Ngoại Hạng Anh - Châu ÂuNgày 29/02/2024
nữ Thụy Điển 5-0 Bosnia and Herzegovina Nữ
Ngày 28/02/2024
Northern Ireland Nữ 1-1 Montenegro Nữ
Ngày 27/02/2024
Ngày 24/02/2024
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 2 1858
2 Pháp -4 1840
3 Bỉ -3 1795
4 Anh -5 1794
5 Braxin 4 1788
6 Bồ Đào Nha 3 1748
7 Hà Lan -3 1742
8 Tây Ban Nha -5 1727
9 Ý 5 1724
10 Croatia 3 1721
115 Việt Nam -30 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 19 2085
2 England (W) 7 2021
3 France (W) -2 2018
4 USA (W) -33 2011
5 Germany (W) 17 2005
6 Sweden (W) 0 1998
7 Japan (W) 4 1982
8 Netherland (W) -35 1951
9 Canada (W) 2 1950
10 Brazil (W) 5 1946
37 Vietnam (W) 0 1611