Kết quả bóng đá Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ vòng 5 2024 - Kqbd Thụy Điển
Vòng đấu
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
09/05 20:00 | 5 | Vittsjo GIK Nữ | 3-1 | Linkopings Nữ | (1-1) | |
09/05 20:00 | 5 | Orebro Nữ | 2-4 | Kristianstads DFF Nữ | (1-3) | |
09/05 20:00 | 5 | Trelleborgs FF Nữ | 1-5 | AIK Solna Nữ | (0-2) | |
09/05 20:00 | 5 | Brommapojkarna Nữ | 0-0 | Pitea IF Nữ | (0-0) | |
09/05 00:00 | 5 | Vaxjo Nữ | 0-3 | BK Hacken Nữ | (0-3) | |
09/05 00:00 | 5 | Hammarby Nữ | 2-0 | IFK Norrkoping DFK Nữ | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 05/05/2024 | ||||||
05/05 20:00 | 4 | BK Hacken Nữ | 2-0 | Brommapojkarna Nữ | (0-0) | |
05/05 20:00 | 4 | Orebro Nữ | 0-1 | Vittsjo GIK Nữ | (0-0) | |
05/05 20:00 | 4 | Linkopings Nữ | 1-6 | FC Rosengard Nữ | (1-5) | |
05/05 20:00 | 4 | Pitea IF Nữ | 1-2 | Kristianstads DFF Nữ | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 04/05/2024 | ||||||
04/05 20:00 | 4 | Hammarby Nữ | 4-1 | Djurgardens Nữ | (2-1) | |
04/05 20:00 | 4 | Trelleborgs FF Nữ | 1-2 | Vaxjo Nữ | (0-0) | |
04/05 18:00 | 4 | AIK Solna Nữ | 2-3 | IFK Norrkoping DFK Nữ | (1-3) | |
Thứ bảy, Ngày 27/04/2024 | ||||||
27/04 20:00 | 3 | BK Hacken Nữ | 3-1 | Pitea IF Nữ | (1-1) | |
27/04 20:00 | 3 | IFK Norrkoping DFK Nữ | 1-0 | Trelleborgs FF Nữ | (1-0) | |
27/04 20:00 | 3 | Vaxjo Nữ | 2-1 | Linkopings Nữ | (1-0) | |
27/04 20:00 | 3 | Djurgardens Nữ | 2-0 | Orebro Nữ | (0-0) | |
27/04 20:00 | 3 | Kristianstads DFF Nữ | 0-2 | Hammarby Nữ | (0-2) | |
27/04 20:00 | 3 | FC Rosengard Nữ | 3-0 | AIK Solna Nữ | (2-0) | |
27/04 18:00 | 3 | Brommapojkarna Nữ | 4-0 | Vittsjo GIK Nữ | (3-0) | |
Thứ ba, Ngày 23/04/2024 | ||||||
23/04 00:00 | 2 | Linkopings Nữ | 1-1 | BK Hacken Nữ | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 21/04/2024 | ||||||
21/04 20:00 | 2 | Trelleborgs FF Nữ | 0-0 | Pitea IF Nữ | (0-0) | |
21/04 20:00 | 2 | Kristianstads DFF Nữ | 1-3 | FC Rosengard Nữ | (0-3) | |
21/04 18:00 | 2 | Hammarby Nữ | 2-1 | Brommapojkarna Nữ | (2-0) | |
Thứ bảy, Ngày 20/04/2024 | ||||||
20/04 20:00 | 2 | Vittsjo GIK Nữ | 2-0 | AIK Solna Nữ | (1-0) | |
20/04 20:00 | 2 | Vaxjo Nữ | 1-0 | Orebro Nữ | (0-0) | |
20/04 00:00 | 2 | IFK Norrkoping DFK Nữ | 2-2 | Djurgardens Nữ | (1-1) | |
Chủ nhật, Ngày 14/04/2024 | ||||||
14/04 20:00 | 1 | FC Rosengard Nữ | 5-0 | Vittsjo GIK Nữ | (3-0) | |
14/04 18:00 | 1 | Pitea IF Nữ | 3-2 | Vaxjo Nữ | (1-2) | |
14/04 18:00 | 1 | AIK Solna Nữ | 1-3 | Kristianstads DFF Nữ | (1-2) | |
Thứ bảy, Ngày 13/04/2024 | ||||||
13/04 20:00 | 1 | Djurgardens Nữ | 2-0 | Trelleborgs FF Nữ | (1-0) | |
13/04 20:00 | 1 | Orebro Nữ | 0-1 | Hammarby Nữ | (0-0) | |
13/04 20:00 | 1 | BK Hacken Nữ | 4-3 | IFK Norrkoping DFK Nữ | (1-1) | |
13/04 18:00 | 1 | Brommapojkarna Nữ | 0-0 | Linkopings Nữ | (0-0) |
Kết quả bóng đá Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ đêm nay, cập nhật kqbd trực tuyến Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ hôm nay CHÍNH XÁC nhất.
Xem KQBD Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ hôm nay mới nhất
Kết quả bóng đá Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ năm 2024 mới nhất hôm nay. Chúng tôi cập nhật kết quả trực tuyến các trận đấu tại giải Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ CHÍNH XÁC nhất. Xem Kq BĐ, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá hoàn toàn tự động.
Nếu anh em đang tìm kiếm một trang web cập nhật đầy đủ kq bóng đá Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ và các thông tin thể thao hot nhất thì chắc chắn sẽ không thể bỏ qua bongdanet.co. Xem kết quả bóng đá Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ đêm qua, hôm nay của đầy đủ các đội bóng mùa giải mới nhất 2024.
Kết quả bóng đá Ngoại Hạng Anh
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá EURO
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Á
Kết quả bóng đá Serie A
Bóng đá Thụy Điển
VĐQG Thụy Điển Hạng 2 Thụy Điển U21 Nam Thụy Điển Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ Hạng nhất Thụy Điển Nữ Thuỵ Điển# CLB T +/- Đ
1 Hammarby (W) 5 9 15
2 BK Hacken (W) 5 8 13
3 FC Rosengard (W) 4 15 12
4 Vaxjo (W) 5 -1 9
5 Djurgardens (W) 4 1 7
6 IFK Norrkoping DFK (W) 5 -1 7
7 Kristianstads DFF (W) 4 -1 6
8 Vittsjo GIK (W) 4 -6 6
9 Brommapojkarna (W) 4 1 4
10 Pitea IF (W) 4 -2 4
11 Linkopings (W) 4 -6 2
12 Trelleborgs FF (W) 4 -4 1
13 Orebro (W) 4 -5 0
14 AIK Solna (W) 4 -8 0
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 2 1858
2 Pháp -4 1840
3 Bỉ -3 1795
4 Anh -5 1794
5 Braxin 4 1788
6 Bồ Đào Nha 3 1748
7 Hà Lan -3 1742
8 Tây Ban Nha -5 1727
9 Ý 5 1724
10 Croatia 3 1721
115 Việt Nam -30 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 19 2085
2 England (W) 7 2021
3 France (W) -2 2018
4 USA (W) -33 2011
5 Germany (W) 17 2005
6 Sweden (W) 0 1998
7 Japan (W) 4 1982
8 Netherland (W) -35 1951
9 Canada (W) 2 1950
10 Brazil (W) 5 1946
37 Vietnam (W) 0 1611